Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yoshio Koizumi (Kiến tạo: Hayato Nakama)
41 - Hayato Nakama
45+3' - Sachiro Toshima (Thay: Hayato Nakama)
74 - Riki Harakawa (Thay: Nobuteru Nakagawa)
77 - Hiromu Mitsumaru (Thay: Tomoya Koyamatsu)
87 - Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
87 - Yusei Yamanouchi (Thay: Diego)
87
- (VAR check)
21 - Jun Amano (Thay: Jordy Croux)
64 - Ryo Miyaichi (Thay: Yuri)
64 - Kenta Inoue (Thay: Asahi Uenaka)
64 - Thomas Deng (Thay: Ryotaro Tsunoda)
64 - Kota Watanabe (Thay: Takuya Kida)
87
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Yokohama F.Marinos
Diễn biến Kashiwa Reysol vs Yokohama F.Marinos
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Takuya Kida rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Diego rời sân và được thay thế bởi Yusei Yamanouchi.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Hiromu Mitsumaru.
Nobuteru Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Riki Harakawa.
Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Sachiro Toshima.
Ryotaro Tsunoda rời sân và được thay thế bởi Thomas Deng.
Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Yuri rời sân và được thay thế bởi Ryo Miyaichi.
Jordy Croux rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hayato Nakama.
Hayato Nakama đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yoshio Koizumi đã ghi bàn!
V À A A A O O O Yokohama F.Marinos ghi bàn.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Quả đá phạt cho Kashiwa ở nửa sân của họ.
Koji Takasaki trao cho Kashiwa một quả phát bóng từ khung thành.
Marinos có một quả phát bóng từ khung thành.
Kashiwa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kashiwa được hưởng quả phạt góc do Koji Takasaki trao.
Koji Takasaki ra hiệu cho Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân của Marinos.
Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Koji Takasaki cho đội khách hưởng quả ném biên.
Bóng an toàn khi Marinos được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Yokohama F.Marinos
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Seiya Baba (88), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Diego (3), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Hayato Nakama (19), Yoshio Koizumi (8), Yuki Kakita (18)
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Jeison Quinones (13), Ryotaro Tsunoda (22), Kanta Sekitomi (35), Takuya Kida (8), Riku Yamane (28), Asahi Uenaka (14), Jordy Croux (37), Kaina Tanimura (48), Yuri (30)
Thay người | |||
74’ | Hayato Nakama Sachiro Toshima | 64’ | Ryotaro Tsunoda Thomas Deng |
77’ | Nobuteru Nakagawa Riki Harakawa | 64’ | Jordy Croux Jun Amano |
87’ | Tomoya Koyamatsu Hiromu Mitsumaru | 64’ | Asahi Uenaka Kenta Inoue |
87’ | Diego Yusei Yamanouchi | 64’ | Yuri Ryo Miyaichi |
87’ | Yuki Kakita Mao Hosoya | 87’ | Takuya Kida Kota Watanabe |
Cầu thủ dự bị | |||
Kengo Nagai | Ryoya Kimura | ||
Hiromu Mitsumaru | Toichi Suzuki | ||
Hiroki Noda | Thomas Deng | ||
Riki Harakawa | Kota Watanabe | ||
Yusei Yamanouchi | Jun Amano | ||
Sachiro Toshima | Kenta Inoue | ||
Shun Nakajima | George Onaiwu | ||
Yota Komi | Ryo Miyaichi | ||
Mao Hosoya | Dean David |
Nhận định Kashiwa Reysol vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 20 | 6 | 8 | 24 | 66 | T T T H H |
2 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | H T T B H |
3 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
4 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
5 | | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H T T H |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T B H H |
12 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
13 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại