Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Wataru Harada (Kiến tạo: Tojiro Kubo)
26 - Yuki Kakita (Thay: Masaki Watai)
46 - Kohei Tezuka (Thay: Eiji Shirai)
46 - Hayato Nakama (Thay: Mao Hosoya)
66 - Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
66 - Hayato Tanaka
67 - Nobuteru Nakagawa (Thay: Kohei Tezuka)
81 - Yuki Kakita
89
- Matheus Thuler (Kiến tạo: Yuki Honda)
18 - Takahiro Ogihara
29 - Takahiro Ogihara
40 - Tetsushi Yamakawa
70 - Haruya Ide (Thay: Jean Patrick)
76 - Yuya Kuwasaki (Thay: Takahiro Ogihara)
76 - Yuya Osako (Thay: Rikuto Hirose)
84 - Haruya Ide
89 - Takuya Iwanami (Thay: Matheus Thuler)
90 - Nanasei Iino (Thay: Taisei Miyashiro)
90 - Daiju Sasaki (Kiến tạo: Yosuke Ideguchi)
90+7'
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe
Diễn biến Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe
Tất cả (47)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yosuke Ideguchi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daiju Sasaki đã ghi bàn!
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
Matheus Thuler rời sân và được thay thế bởi Takuya Iwanami.
Thẻ vàng cho Yuki Kakita.
Thẻ vàng cho Haruya Ide.
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.
Kohei Tezuka rời sân và được thay thế bởi Nobuteru Nakagawa.
Takahiro Ogihara rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
Jean Patrick rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Thẻ vàng cho Tetsushi Yamakawa.
Thẻ vàng cho Hayato Tanaka.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Mao Hosoya rời sân và được thay thế bởi Hayato Nakama.
Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Yuki Kakita.
Eiji Shirai rời sân và được thay thế bởi Kohei Tezuka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Takahiro Ogihara đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Takahiro Ogihara.
Tojiro Kubo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wataru Harada đã ghi bàn!
Yuki Honda đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Matheus Thuler đã ghi bàn!
Yusuke Araki trao cho Kashiwa một quả phạt góc.
Yusuke Araki ra hiệu cho Kashiwa ném biên ở phần sân của Kobe.
Phạt góc cho Kobe tại sân Sankyo Frontier Kashiwa.
Ném biên cho Kashiwa ở phần sân của Kobe.
Đó là một quả đá phạt góc cho đội chủ nhà Kashiwa.
Yusuke Araki ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kobe trong phần sân của họ.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Kashiwa.
Yusuke Araki ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kobe.
Kobe sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Kashiwa.
Đá phạt cho Kashiwa ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Kashiwa tại sân vận động Sankyo Frontier Kashiwa.
Kashiwa có một quả đá phạt góc.
Yusuke Araki ra hiệu cho một quả ném biên cho Kobe, gần khu vực của Kashiwa.
Yusuke Araki đã trao cho Kobe một quả phạt góc.
Ném biên cho Kobe gần khu vực phạt đền.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Mao Hosoya đã đứng dậy trở lại.
Kashiwa có một quả ném biên nguy hiểm.
Tại Kashiwa, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Mao Hosoya đã ngã xuống và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài khoảnh khắc.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe
Kashiwa Reysol (3-4-3): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Yuto Yamada (6), Eiji Shirai (33), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Mao Hosoya (9), Masaki Watai (11)
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Jean Patric (26), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)
Thay người | |||
46’ | Nobuteru Nakagawa Kohei Tezuka | 76’ | Jean Patrick Haruya Ide |
46’ | Masaki Watai Yuki Kakita | 76’ | Takahiro Ogihara Yuya Kuwasaki |
66’ | Tomoya Koyamatsu Diego | 84’ | Rikuto Hirose Yuya Osako |
66’ | Mao Hosoya Hayato Nakama | 90’ | Matheus Thuler Takuya Iwanami |
81’ | Kohei Tezuka Nobuteru Nakagawa | 90’ | Taisei Miyashiro Nanasei Iino |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Matsumoto | Shota Arai | ||
Hiroki Noda | Takuya Iwanami | ||
Tomoya Inukai | Nanasei Iino | ||
Diego | Koya Yuruki | ||
Shun Nakajima | Haruya Ide | ||
Kohei Tezuka | Yuya Kuwasaki | ||
Nobuteru Nakagawa | Klismahn | ||
Hayato Nakama | Yuya Osako | ||
Yuki Kakita | Erik |
Nhận định Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại