Thứ Năm, 16/10/2025
Yuya Osako (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
24
Jay-Roy Grot (Thay: Kota Yamada)
58
(og) Yuki Honda
66
Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki)
70
Sachiro Toshima
71
Yuki Muto (Thay: Matheus Savio)
73
Keiya Shiihashi (Thay: Sachiro Toshima)
73
Toya Izumi (Thay: Koya Yuruki)
79
Toya Izumi
80
Farzan Sana Mohammad (Thay: Tomoya Koyamatsu)
88
Hiromu Mitsumaru (Thay: Naoki Kawaguchi)
88
Eiichi Katayama
90+4'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
Vissel Kobe
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

Kashiwa Reysol (4-2-3-1): Kenta Matsumoto (46), Naoki Kawaguchi (24), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Eiichi Katayama (16), Sachiro Toshima (28), Tomoki Takamine (5), Kota Yamada (11), Matheus Goncalves Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Ryo Hatsuse (19), Tetsushi Yamakawa (23), Matheus Thuler (3), Yuki Honda (15), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
46
Kenta Matsumoto
24
Naoki Kawaguchi
50
Yugo Tatsuta
4
Taiyo Koga
16
Eiichi Katayama
28
Sachiro Toshima
5
Tomoki Takamine
11
Kota Yamada
10
Matheus Goncalves Savio
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
22
Daiju Sasaki
5
Hotaru Yamaguchi
16
Mitsuki Saito
15
Yuki Honda
3
Matheus Thuler
23
Tetsushi Yamakawa
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
58’
Kota Yamada
Jay-Roy Grot
70’
Daiju Sasaki
Jean Patric
73’
Sachiro Toshima
Keiya Shiihashi
79’
Koya Yuruki
Toya Izumi
73’
Matheus Savio
Yuki Muto
88’
Naoki Kawaguchi
Hiromu Mitsumaru
88’
Tomoya Koyamatsu
Farzan Sana Mohammad
Cầu thủ dự bị
Masato Sasaki
Yuya Tsuboi
Takumi Tsuchiya
Yusei Ozaki
Hiromu Mitsumaru
Toya Izumi
Keiya Shiihashi
Yuya Nakasaka
Farzan Sana Mohammad
Takahiro Ogihara
Yuki Muto
Jean Patric
Jay-Roy Grot
Lincoln

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
20/05 - 2023
19/08 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 1
30/11 - 2024
31/05 - 2025
12/09 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow