Thứ Ba, 02/12/2025
Keiya Shiihashi
18
Kento Hashimoto (Kiến tạo: Gotoku Sakai)
28
Keiya Shiihashi (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
38
Ryuho Kikuchi
42
(Pen) Matheus Savio
45+1'
Koya Yuruki (Thay: Ryuho Kikuchi)
46
Yuki Muto (Thay: Kaito Mori)
63
Naoki Kawaguchi (Thay: Takuma Ominami)
63
Yuki Muto
65
Yuya Osako (Thay: Yuta Goke)
66
Naoki Kawaguchi
71
Ryo Hatsuse (Thay: Tetsushi Yamakawa)
72
Bojan Krkic (Thay: Andres Iniesta)
72
Dodi (Thay: Matheus Savio)
77
Masatoshi Mihara (Thay: Tomoya Koyamatsu)
80

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Vissel Kobe
Vissel Kobe
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 14
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Kenta Matsumoto (46), Yuji Takahashi (3), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Takuma Ominami (25), Matheus Goncalves Savio (10), Sachiro Toshima (28), Hiromu Mitsumaru (2), Kaito Mori (39), Tomoya Koyamatsu (14)

Vissel Kobe (3-3-2-2): Daiya Maekawa (1), Tetsushi Yamakawa (23), Hotaru Yamaguchi (5), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Leo Osaki (25), Yuki Kobayashi (3), Yuta Goke (7), Kento Hashimoto (15), Yoshinori Muto (11), Andres Iniesta (8)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
46
Kenta Matsumoto
3
Yuji Takahashi
44
Takumi Kamijima
4
Taiyo Koga
6
Keiya Shiihashi
25
Takuma Ominami
10
Matheus Goncalves Savio
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
39
Kaito Mori
14
Tomoya Koyamatsu
8
Andres Iniesta
11
Yoshinori Muto
15
Kento Hashimoto
7
Yuta Goke
3
Yuki Kobayashi
25
Leo Osaki
17
Ryuho Kikuchi
24
Gotoku Sakai
5
Hotaru Yamaguchi
23
Tetsushi Yamakawa
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
3-3-2-2
Thay người
63’
Takuma Ominami
Naoki Kawaguchi
46’
Ryuho Kikuchi
Koya Yuruki
63’
Kaito Mori
Yuki Muto
66’
Yuta Goke
Yuya Osako
77’
Matheus Savio
Dodi
72’
Tetsushi Yamakawa
Ryo Hatsuse
80’
Tomoya Koyamatsu
Masatoshi Mihara
72’
Andres Iniesta
Bojan Krkic Perez
Cầu thủ dự bị
Naoki Kawaguchi
Yuya Osako
Yuta Someya
Hiroki Iikura
Haruki Saruta
Ryo Hatsuse
Yuki Muto
Koya Yuruki
Hidetaka Maie
Daiju Sasaki
Dodi
Takahiro Ogihara
Masatoshi Mihara
Bojan Krkic Perez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
20/05 - 2023
19/08 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 1
30/11 - 2024
31/05 - 2025
12/09 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
30/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow