Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tomoya Inukai
31 - Yuki Kakita (Kiến tạo: Hayato Nakama)
52 - Tomoya Koyamatsu (Thay: Diego)
68 - Masaki Watai (Thay: Hayato Nakama)
72 - Kosuke Kinoshita (Thay: Yuki Kakita)
72 - Yuto Yamada
75 - Eiji Shirai (Thay: Yuto Yamada)
90
- Zento Uno
19 - Koya Kitagawa (Thay: Ahmed Ahmedov)
46 - Takashi Inui (Thay: Shinya Yajima)
58 - Sen Takagi (Thay: Kento Haneda)
58 - Kai Matsuzaki (Thay: Hikaru Nakahara)
68 - Douglas (Thay: Zento Uno)
76 - Masaki Yumiba (Thay: Yuji Takahashi)
90
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse
Diễn biến Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yuji Takahashi rời sân và được thay thế bởi Masaki Yumiba.
Yuto Yamada rời sân và được thay thế bởi Eiji Shirai.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Douglas.
Thẻ vàng cho Yuto Yamada.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.
Hayato Nakama rời sân và được thay thế bởi Masaki Watai.
Hikaru Nakahara rời sân và được thay thế bởi Kai Matsuzaki.
Diego rời sân và được thay thế bởi Tomoya Koyamatsu.
Kento Haneda rời sân và được thay thế bởi Sen Takagi.
Shinya Yajima rời sân và được thay thế bởi Takashi Inui.
Hayato Nakama đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuki Kakita ghi bàn!
Ahmed Ahmedov rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tomoya Inukai.
Thẻ vàng cho Zento Uno.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Yuto Yamada (6), Diego (3), Yoshio Koizumi (8), Hayato Nakama (19), Yuki Kakita (18)
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Kento Haneda (41), Yuji Takahashi (3), Sodai Hasukawa (4), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Hikaru Nakahara (11), Shinya Yajima (21), Capixaba (7), Ahmed Ahmedov (29)
Thay người | |||
68’ | Diego Tomoya Koyamatsu | 46’ | Ahmed Ahmedov Koya Kitagawa |
72’ | Hayato Nakama Masaki Watai | 58’ | Kento Haneda Sen Takagi |
72’ | Yuki Kakita Kosuke Kinoshita | 58’ | Shinya Yajima Takashi Inui |
90’ | Yuto Yamada Eiji Shirai | 68’ | Hikaru Nakahara Kai Matsuzaki |
76’ | Zento Uno Douglas | ||
90’ | Yuji Takahashi Masaki Yumiba |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Matsumoto | Yui Inokoshi | ||
Hayato Tanaka | Reon Yamahara | ||
Shumpei Naruse | Sen Takagi | ||
Eiji Shirai | Masaki Yumiba | ||
Shun Nakajima | Kai Matsuzaki | ||
Tomoya Koyamatsu | Motoki Nishihara | ||
Masaki Watai | Takashi Inui | ||
Nobuteru Nakagawa | Koya Kitagawa | ||
Kosuke Kinoshita | Douglas |
Nhận định Kashiwa Reysol vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại