Thứ Sáu, 17/10/2025
Yuto Yamada
44
Yota Komi (Thay: Mao Hosoya)
58
Ryo Germain
66
Eiichi Katayama (Thay: Wataru Harada)
67
Tomoya Koyamatsu (Thay: Diego)
67
Valere Germain (Thay: Kosuke Kinoshita)
73
Mutsuki Kato (Thay: Tsukasa Shiotani)
80
Naoto Arai (Thay: Shunki Higashi)
80
Naoki Maeda (Thay: Ryo Germain)
89
Marcos Junior (Thay: Satoshi Tanaka)
89

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (13)
89'

Satoshi Tanaka rời sân và được thay thế bởi Marcos Junior.

89'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

80'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.

80'

Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.

73'

Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

67'

Diego rời sân và được thay thế bởi Tomoya Koyamatsu.

67'

Wataru Harada rời sân và được thay thế bởi Eiichi Katayama.

66' Thẻ vàng cho Ryo Germain.

Thẻ vàng cho Ryo Germain.

58'

Mao Hosoya rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Yuto Yamada.

Thẻ vàng cho Yuto Yamada.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Sanfrecce Hiroshima

Kashiwa Reysol (3-4-1-2): Ryosuke Kojima (25), Seiya Baba (88), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Wataru Harada (42), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Diego (3), Yoshio Koizumi (8), Yuki Kakita (18), Mao Hosoya (9)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Sho Sasaki (19), Hayato Araki (4), Kim Ju-sung (37), Shuto Nakano (15), Tsukasa Shiotani (33), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Ryo Germain (9), Hayao Kawabe (6), Kosuke Kinoshita (17)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-1-2
25
Ryosuke Kojima
88
Seiya Baba
4
Taiyo Koga
26
Daiki Sugioka
42
Wataru Harada
6
Yuto Yamada
39
Nobuteru Nakagawa
3
Diego
8
Yoshio Koizumi
18
Yuki Kakita
9
Mao Hosoya
17
Kosuke Kinoshita
6
Hayao Kawabe
9
Ryo Germain
24
Shunki Higashi
14
Satoshi Tanaka
33
Tsukasa Shiotani
15
Shuto Nakano
37
Kim Ju-sung
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
58’
Mao Hosoya
Yota Komi
73’
Kosuke Kinoshita
Valere Germain
67’
Wataru Harada
Eiichi Katayama
80’
Shunki Higashi
Naoto Arai
67’
Diego
Tomoya Koyamatsu
80’
Tsukasa Shiotani
Mutsuki Kato
89’
Satoshi Tanaka
Marcos Junior
89’
Ryo Germain
Naoki Maeda
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Min-Ki Jeong
Hiromu Mitsumaru
Taichi Yamasaki
Eiichi Katayama
Marcos Junior
Sachiro Toshima
Naoto Arai
Riki Harakawa
Daiki Suga
Tomoya Koyamatsu
Tolgay Arslan
Shun Nakajima
Naoki Maeda
Yota Komi
Mutsuki Kato
Hayato Nakama
Valere Germain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
17/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
AFC Champions League
30/09 - 2025
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T T B H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow