Satoshi Tanaka rời sân và được thay thế bởi Marcos Junior.
Trực tiếp kết quả Kashiwa Reysol vs Sanfrecce Hiroshima hôm nay 23-09-2025
Giải J League 1 - Th 3, 23/9
Kết thúc



![]() Yuto Yamada 44 | |
![]() Yota Komi (Thay: Mao Hosoya) 58 | |
![]() Ryo Germain 66 | |
![]() Eiichi Katayama (Thay: Wataru Harada) 67 | |
![]() Tomoya Koyamatsu (Thay: Diego) 67 | |
![]() Valere Germain (Thay: Kosuke Kinoshita) 73 | |
![]() Mutsuki Kato (Thay: Tsukasa Shiotani) 80 | |
![]() Naoto Arai (Thay: Shunki Higashi) 80 | |
![]() Naoki Maeda (Thay: Ryo Germain) 89 | |
![]() Marcos Junior (Thay: Satoshi Tanaka) 89 |
Satoshi Tanaka rời sân và được thay thế bởi Marcos Junior.
Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.
Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.
Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.
Diego rời sân và được thay thế bởi Tomoya Koyamatsu.
Wataru Harada rời sân và được thay thế bởi Eiichi Katayama.
Thẻ vàng cho Ryo Germain.
Mao Hosoya rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yuto Yamada.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Kashiwa Reysol (3-4-1-2): Ryosuke Kojima (25), Seiya Baba (88), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Wataru Harada (42), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Diego (3), Yoshio Koizumi (8), Yuki Kakita (18), Mao Hosoya (9)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Sho Sasaki (19), Hayato Araki (4), Kim Ju-sung (37), Shuto Nakano (15), Tsukasa Shiotani (33), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Ryo Germain (9), Hayao Kawabe (6), Kosuke Kinoshita (17)
Thay người | |||
58’ | Mao Hosoya Yota Komi | 73’ | Kosuke Kinoshita Valere Germain |
67’ | Wataru Harada Eiichi Katayama | 80’ | Shunki Higashi Naoto Arai |
67’ | Diego Tomoya Koyamatsu | 80’ | Tsukasa Shiotani Mutsuki Kato |
89’ | Satoshi Tanaka Marcos Junior | ||
89’ | Ryo Germain Naoki Maeda |
Cầu thủ dự bị | |||
Kengo Nagai | Min-Ki Jeong | ||
Hiromu Mitsumaru | Taichi Yamasaki | ||
Eiichi Katayama | Marcos Junior | ||
Sachiro Toshima | Naoto Arai | ||
Riki Harakawa | Daiki Suga | ||
Tomoya Koyamatsu | Tolgay Arslan | ||
Shun Nakajima | Naoki Maeda | ||
Yota Komi | Mutsuki Kato | ||
Hayato Nakama | Valere Germain |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 16 | 59 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -10 | 42 | T T T B H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |