Thứ Năm, 17/07/2025
Fuchi Honda (Kiến tạo: Akito Fukuta)
27
Kei Koizumi
30
Masaya Tashiro (Kiến tạo: Yuji Ono)
45+1'
Kengo Kitazume (Thay: Wataru Iwashita)
46
Yuki Muto (Thay: Fumiya Unoki)
46
Mao Hosoya (Kiến tạo: Yuki Muto)
55
Taichi Kikuchi (Thay: Yuki Horigome)
57
Akito Fukuta (Kiến tạo: Fuchi Honda)
64
Dodi (Thay: Sachiro Toshima)
70
Naoyuki Fujita (Thay: Kei Koizumi)
75
Yuki Kakita (Thay: Yuji Ono)
75
Shunta Araki (Thay: Fuchi Honda)
75
Yugo Masukake (Thay: Matheus Savio)
77
Rodrigo Angelotti (Thay: Mao Hosoya)
77
Nanasei Iino (Kiến tạo: Akito Fukuta)
82
Yuta Fujihara (Thay: Yuto Iwasaki)
86
Naoyuki Fujita
90+2'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Sagan Tosu
Sagan Tosu
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 14
36 Ném biên 34
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Sagan Tosu

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Wataru Iwashita (23), Keiya Shiihashi (6), Sachiro Toshima (28), Hiromu Mitsumaru (2), Matheus Savio (10), Fumiya Unoki (37), Mao Hosoya (19)

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Seok-Ho Hwang (20), Masaya Tashiro (30), Diego (5), Nanasei Iino (2), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Yuto Iwasaki (29), Yuki Horigome (44), Fuchi Honda (8), Yuji Ono (10)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
18
Seung-Gyu Kim
25
Takuma Ominami
44
Takumi Kamijima
4
Taiyo Koga
23
Wataru Iwashita
6
Keiya Shiihashi
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
10
Matheus Savio
37
Fumiya Unoki
19
Mao Hosoya
10
Yuji Ono
8
Fuchi Honda
44
Yuki Horigome
29
Yuto Iwasaki
37
Kei Koizumi
6
Akito Fukuta
2
Nanasei Iino
5
Diego
30
Masaya Tashiro
20
Seok-Ho Hwang
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người
46’
Wataru Iwashita
Kengo Kitazume
57’
Yuki Horigome
Taichi Kikuchi
46’
Fumiya Unoki
Yuki Muto
75’
Yuji Ono
Yuki Kakita
70’
Sachiro Toshima
Dodi
75’
Fuchi Honda
Shunta Araki
77’
Mao Hosoya
Rodrigo Angelotti
75’
Kei Koizumi
Naoyuki Fujita
77’
Matheus Savio
Yugo Masukake
86’
Yuto Iwasaki
Yuta Fujihara
Cầu thủ dự bị
Rodrigo Angelotti
Yuta Fujihara
Dodi
Yuki Kakita
Kengo Kitazume
Shunta Araki
Yuji Takahashi
Taichi Kikuchi
Masato Sasaki
Naoyuki Fujita
Yugo Masukake
Wataru Harada
Yuki Muto
Tatsuya Morita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
29/04 - 2022
10/07 - 2022
15/04 - 2023
25/11 - 2023
28/04 - 2024
30/06 - 2024

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow