Chủ Nhật, 25/05/2025
Takumi Kamijima
15
Ikuma Sekigawa
23
Min-Tae Kim (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
45+2'
Arthur Caike (Thay: Koki Anzai)
46
Ryuji Izumi (Thay: Shoma Doi)
59
Diego Pituca (Thay: Hayato Nakama)
59
Yuki Muto (Thay: Mao Hosoya)
61
Keita Nakamura (Thay: Sachiro Toshima)
61
Yuki Muto (Kiến tạo: Matheus Savio)
63
Everaldo (Thay: Yuta Higuchi)
74
Yu Funabashi (Thay: Rikuto Hirose)
79
(Pen) Everaldo
82
Kaito Mori (Thay: Naoki Kawaguchi)
85

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
Kashima Antlers
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 14
39 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Masato Sasaki (21), Takuma Ominami (25), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Naoki Kawaguchi (24), Keiya Shiihashi (6), Sachiro Toshima (28), Hiromu Mitsumaru (2), Matheus Goncalves Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19)

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Min-Tae Kim (20), Rikuto Hirose (22), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Kento Misao (6), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Shoma Doi (8)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
21
Masato Sasaki
25
Takuma Ominami
44
Takumi Kamijima
4
Taiyo Koga
24
Naoki Kawaguchi
6
Keiya Shiihashi
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
10
Matheus Goncalves Savio
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
8
Shoma Doi
40
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
6
Kento Misao
14
Yuta Higuchi
2
Koki Anzai
22
Rikuto Hirose
20
Min-Tae Kim
5
Ikuma Sekigawa
32
Keigo Tsunemoto
1
Suntae Kwoun
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
61’
Sachiro Toshima
Keita Nakamura
46’
Koki Anzai
Arthur Caike
61’
Mao Hosoya
Yuki Muto
59’
Shoma Doi
Ryuji Izumi
85’
Naoki Kawaguchi
Kaito Mori
59’
Hayato Nakama
Diego Pituca
74’
Yuta Higuchi
Everaldo
79’
Rikuto Hirose
Yu Funabashi
Cầu thủ dự bị
Yuto Yamada
Arthur Caike
Takumi Tsuchiya
Everaldo
Haruki Saruta
Ryuji Izumi
Takuto Kato
Yu Funabashi
Keita Nakamura
Diego Pituca
Kaito Mori
Naoki Hayashi
Yuki Muto
Yuya Oki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
06/03 - 2022
02/07 - 2022
09/04 - 2023
11/11 - 2023
06/05 - 2024
21/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe17836127T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747325T B B H B
9Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225T B B H T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B B H B T
12Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
14Shonan BellmareShonan Bellmare18648-822H B B T B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
17FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B B T B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17287-614H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow