Thứ Năm, 16/10/2025
Neta Lavi
30
Issam Jebali
37
Wataru Harada (Thay: Tomoya Inukai)
46
Takashi Usami (Thay: Issam Jebali)
57
Ryoya Yamashita (Thay: Juan)
57
Yuto Yamada (Thay: Riki Harakawa)
58
Hayato Nakama (Thay: Masaki Watai)
64
Yoshio Koizumi
65
Tokuma Suzuki (Thay: Neta Lavi)
66
Shu Kurata (Thay: Makoto Mitsuta)
66
Harumi Minamino (Thay: Deniz Hummet)
77
Eiji Shirai (Thay: Yoshio Koizumi)
85
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
85

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Gamba Osaka
Gamba Osaka
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka

Tất cả (16)
85'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

85'

Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Eiji Shirai.

77'

Deniz Hummet rời sân và được thay thế bởi Harumi Minamino.

66'

Makoto Mitsuta rời sân và Shu Kurata vào thay.

66'

Neta Lavi rời sân và Tokuma Suzuki vào thay.

65' V À A A O O O - Yoshio Koizumi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yoshio Koizumi đã ghi bàn!

64'

Masaki Watai rời sân và Hayato Nakama vào thay.

58'

Riki Harakawa rời sân và Yuto Yamada vào thay.

57'

Juan rời sân và Ryoya Yamashita vào thay.

57'

Issam Jebali rời sân và Takashi Usami vào thay.

46'

Tomoya Inukai rời sân và Wataru Harada vào thay.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Issam Jebali.

Thẻ vàng cho Issam Jebali.

30' Thẻ vàng cho Neta Lavi.

Thẻ vàng cho Neta Lavi.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

Gamba Osaka (4-4-2): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Neta Lavi (6), Juan Alano (47), Rin Mito (27), Makoto Mitsuta (51), Deniz Hummet (23), Issam Jebali (11)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
25
Ryosuke Kojima
13
Tomoya Inukai
4
Taiyo Koga
5
Hayato Tanaka
24
Tojiro Kubo
27
Koki Kumasaka
40
Riki Harakawa
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
11
Masaki Watai
18
Yuki Kakita
11
Issam Jebali
23
Deniz Hummet
51
Makoto Mitsuta
27
Rin Mito
47
Juan Alano
6
Neta Lavi
4
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
20
Shinnosuke Nakatani
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
Thay người
46’
Tomoya Inukai
Wataru Harada
57’
Issam Jebali
Takashi Usami
58’
Riki Harakawa
Yuto Yamada
57’
Juan
Ryoya Yamashita
64’
Masaki Watai
Hayato Nakama
66’
Makoto Mitsuta
Shu Kurata
85’
Yoshio Koizumi
Eiji Shirai
66’
Neta Lavi
Tokuma Suzuki
85’
Yuki Kakita
Mao Hosoya
77’
Deniz Hummet
Harumi Minamino
Cầu thủ dự bị
Haruki Saruta
Masaaki Higashiguchi
Wataru Harada
Takeru Kishimoto
Diego
Shinya Nakano
Eiji Shirai
Shogo Sasaki
Yuto Yamada
Shu Kurata
Shun Nakajima
Tokuma Suzuki
Hayato Nakama
Takashi Usami
Kosuke Kinoshita
Ryoya Yamashita
Mao Hosoya
Harumi Minamino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
14/05 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
16/07 - 2023
16/06 - 2024
11/08 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League Two
17/09 - 2025
J League 1
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow