Thứ Hai, 14/07/2025
Genta Miura (Thay: Hideki Ishige)
46
Jiro Nakamura
51
Wellington Silva (Thay: Jiro Nakamura)
60
Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
66
Dawhan
71
Kaito Mori (Thay: Tomoya Koyamatsu)
74
Yota Sato (Thay: Kyung-Won Kwon)
74
Minamino Harumi (Thay: Hiroto Yamami)
74
Takuto Kato (Thay: Keiya Shiihashi)
77
Yugo Masukake (Thay: Mao Hosoya)
85

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Gamba Osaka
Gamba Osaka
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 5
29 Ném biên 14
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Seung-Gyu Kim (18), Yuji Takahashi (3), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Takuma Ominami (25), Matheus Savio (10), Sachiro Toshima (28), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)

Gamba Osaka (4-4-2): Jun Ichimori (22), Ko Yanagisawa (26), Gen Shoji (3), Kyung-Won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Hideki Ishige (48), Kohei Okuno (17), Dawhan (23), Hiroto Yamami (37), Jiro Nakamura (41), Leandro Pereira (9)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
18
Seung-Gyu Kim
3
Yuji Takahashi
44
Takumi Kamijima
4
Taiyo Koga
6
Keiya Shiihashi
25
Takuma Ominami
10
Matheus Savio
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
9
Leandro Pereira
41
Jiro Nakamura
37
Hiroto Yamami
23
Dawhan
17
Kohei Okuno
48
Hideki Ishige
24
Keisuke Kurokawa
20
Kyung-Won Kwon
3
Gen Shoji
26
Ko Yanagisawa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
Thay người
74’
Tomoya Koyamatsu
Kaito Mori
46’
Hideki Ishige
Genta Miura
77’
Keiya Shiihashi
Takuto Kato
60’
Jiro Nakamura
Wellington Silva
85’
Mao Hosoya
Yugo Masukake
66’
Keisuke Kurokawa
Hiroki Fujiharu
74’
Kyung-Won Kwon
Yota Sato
74’
Hiroto Yamami
Minamino Harumi
Cầu thủ dự bị
Masato Sasaki
Kei Ishikawa
Hayato Tanaka
Yota Sato
Wataru Iwashita
Hiroki Fujiharu
Takuto Kato
Genta Miura
Keita Nakamura
Wellington Silva
Yugo Masukake
Minamino Harumi
Kaito Mori
Rikuto Hibara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
14/05 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
16/07 - 2023
16/06 - 2024
11/08 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow