- Kaito Mori (Thay: Tomoya Koyamatsu)
74 - Takuto Kato (Thay: Keiya Shiihashi)
77 - Yugo Masukake (Thay: Mao Hosoya)
85
- Genta Miura (Thay: Hideki Ishige)
46 - Jiro Nakamura
51 - Wellington Silva (Thay: Jiro Nakamura)
60 - Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
66 - Dawhan
71 - Yota Sato (Thay: Kyung-Won Kwon)
74 - Minamino Harumi (Thay: Hiroto Yamami)
74
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka
số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Gamba Osaka
36 Kiếm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 5
29 Ném biên 14
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka
Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Seung-Gyu Kim (18), Yuji Takahashi (3), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Takuma Ominami (25), Matheus Savio (10), Sachiro Toshima (28), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)
Gamba Osaka (4-4-2): Jun Ichimori (22), Ko Yanagisawa (26), Gen Shoji (3), Kyung-Won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Hideki Ishige (48), Kohei Okuno (17), Dawhan (23), Hiroto Yamami (37), Jiro Nakamura (41), Leandro Pereira (9)
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
18
Seung-Gyu Kim
3
Yuji Takahashi
44
Takumi Kamijima
4
Taiyo Koga
6
Keiya Shiihashi
25
Takuma Ominami
10
Matheus Savio
28
Sachiro Toshima
2
Hiromu Mitsumaru
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
9
Leandro Pereira
41
Jiro Nakamura
37
Hiroto Yamami
23
Dawhan
17
Kohei Okuno
48
Hideki Ishige
24
Keisuke Kurokawa
20
Kyung-Won Kwon
3
Gen Shoji
26
Ko Yanagisawa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
4-4-2
Thay người | |||
74’ | Tomoya Koyamatsu Kaito Mori | 46’ | Hideki Ishige Genta Miura |
77’ | Keiya Shiihashi Takuto Kato | 60’ | Jiro Nakamura Wellington Silva |
85’ | Mao Hosoya Yugo Masukake | 66’ | Keisuke Kurokawa Hiroki Fujiharu |
74’ | Kyung-Won Kwon Yota Sato | ||
74’ | Hiroto Yamami Minamino Harumi |
Cầu thủ dự bị | |||
Masato Sasaki | Kei Ishikawa | ||
Hayato Tanaka | Yota Sato | ||
Wataru Iwashita | Hiroki Fujiharu | ||
Takuto Kato | Genta Miura | ||
Keita Nakamura | Wellington Silva | ||
Yugo Masukake | Minamino Harumi | ||
Kaito Mori | Rikuto Hibara |
Nhận định Kashiwa Reysol vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
10 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
16 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
17 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
18 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại