Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka hôm nay 26-02-2025
Giải J League 1 - Th 4, 26/2
Kết thúc



![]() Sota Kitano (Kiến tạo: Ryuya Nishio) 13 | |
![]() Wataru Harada 36 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Thay: Masaki Watai) 46 | |
![]() Lucas Fernandes (Thay: Reiya Sakata) 59 | |
![]() Yuki Kakita (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita) 66 | |
![]() Hiroaki Okuno (Thay: Hinata Kida) 71 | |
![]() Thiago (Thay: Masaya Shibayama) 71 | |
![]() Rafael Ratao (Thay: Motohiko Nakajima) 71 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu) 74 | |
![]() Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu) 77 | |
![]() Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita) 77 | |
![]() Vitor Bueno (Thay: Shunta Tanaka) 80 | |
![]() Diego 88 | |
![]() Hiroaki Okuno 90 | |
![]() Eiji Shirai (Thay: Riki Harakawa) 90 | |
![]() Sachiro Toshima (Thay: Yoshio Koizumi) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Sachiro Toshima.
Riki Harakawa rời sân và được thay thế bởi Eiji Shirai.
Thẻ vàng cho Hiroaki Okuno.
Thẻ vàng cho Diego.
Shunta Tanaka rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!
Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.
Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Thiago.
Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Hiroaki Okuno.
V À A A O O O - Yuki Kakita đã ghi bàn!
Kosuke Kinoshita đã kiến tạo cho bàn thắng.
Reiya Sakata rời sân và được thay thế bởi Lucas Fernandes.
Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Wataru Harada.
V À A A O O O - Sota Kitano đã ghi bàn!
Kashiwa Reysol (3-4-3): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Yuki Kakita (18), Masaki Watai (11)
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (14), Hinata Kida (5), Shunta Tanaka (10), Masaya Shibayama (48), Sota Kitano (38), Reiya Sakata (17), Motohiko Nakajima (13)
Thay người | |||
46’ | Masaki Watai Kosuke Kinoshita | 59’ | Reiya Sakata Lucas Fernandes |
77’ | Tomoya Koyamatsu Diego | 71’ | Hinata Kida Hiroaki Okuno |
77’ | Yuki Kakita Mao Hosoya | 71’ | Motohiko Nakajima Rafael Ratao |
90’ | Riki Harakawa Eiji Shirai | 71’ | Masaya Shibayama Thiago |
90’ | Yoshio Koizumi Sachiro Toshima | 80’ | Shunta Tanaka Vitor Bueno |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Matsumoto | Koki Fukui | ||
Hayato Tanaka | Takumi Nakamura | ||
Diego | Shinnosuke Hatanaka | ||
Eiji Shirai | Satoki Uejo | ||
Sachiro Toshima | Hiroaki Okuno | ||
Shun Nakajima | Lucas Fernandes | ||
Shumpei Naruse | Rafael Ratao | ||
Mao Hosoya | Thiago | ||
Kosuke Kinoshita | Vitor Bueno |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T |
14 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | ![]() | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | ![]() | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |