Chủ Nhật, 25/05/2025
Sota Kitano (Kiến tạo: Ryuya Nishio)
13
Wataru Harada
36
Kosuke Kinoshita (Thay: Masaki Watai)
46
Lucas Fernandes (Thay: Reiya Sakata)
59
Yuki Kakita (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita)
66
Hiroaki Okuno (Thay: Hinata Kida)
71
Thiago (Thay: Masaya Shibayama)
71
Rafael Ratao (Thay: Motohiko Nakajima)
71
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
74
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
77
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
77
Vitor Bueno (Thay: Shunta Tanaka)
80
Diego
88
Hiroaki Okuno
90
Eiji Shirai (Thay: Riki Harakawa)
90
Sachiro Toshima (Thay: Yoshio Koizumi)
90

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Sachiro Toshima.

90+1'

Riki Harakawa rời sân và được thay thế bởi Eiji Shirai.

90' Thẻ vàng cho Hiroaki Okuno.

Thẻ vàng cho Hiroaki Okuno.

88' Thẻ vàng cho Diego.

Thẻ vàng cho Diego.

80'

Shunta Tanaka rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.

77'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

77'

Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.

74'

Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!

71'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.

71'

Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Thiago.

71'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Hiroaki Okuno.

66' V À A A O O O - Yuki Kakita đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuki Kakita đã ghi bàn!

66'

Kosuke Kinoshita đã kiến tạo cho bàn thắng.

59'

Reiya Sakata rời sân và được thay thế bởi Lucas Fernandes.

46'

Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Wataru Harada.

Thẻ vàng cho Wataru Harada.

13' V À A A O O O - Sota Kitano đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sota Kitano đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka

Kashiwa Reysol (3-4-3): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Yuki Kakita (18), Masaki Watai (11)

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (14), Hinata Kida (5), Shunta Tanaka (10), Masaya Shibayama (48), Sota Kitano (38), Reiya Sakata (17), Motohiko Nakajima (13)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-3
25
Ryosuke Kojima
42
Wataru Harada
4
Taiyo Koga
26
Daiki Sugioka
24
Tojiro Kubo
27
Koki Kumasaka
40
Riki Harakawa
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
18
Yuki Kakita
11
Masaki Watai
13
Motohiko Nakajima
17
Reiya Sakata
38
Sota Kitano
48
Masaya Shibayama
10
Shunta Tanaka
5
Hinata Kida
14
Kakeru Funaki
33
Ryuya Nishio
3
Ryosuke Shindo
16
Hayato Okuda
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Thay người
46’
Masaki Watai
Kosuke Kinoshita
59’
Reiya Sakata
Lucas Fernandes
77’
Tomoya Koyamatsu
Diego
71’
Hinata Kida
Hiroaki Okuno
77’
Yuki Kakita
Mao Hosoya
71’
Motohiko Nakajima
Rafael Ratao
90’
Riki Harakawa
Eiji Shirai
71’
Masaya Shibayama
Thiago
90’
Yoshio Koizumi
Sachiro Toshima
80’
Shunta Tanaka
Vitor Bueno
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsumoto
Koki Fukui
Hayato Tanaka
Takumi Nakamura
Diego
Shinnosuke Hatanaka
Eiji Shirai
Satoki Uejo
Sachiro Toshima
Hiroaki Okuno
Shun Nakajima
Lucas Fernandes
Shumpei Naruse
Rafael Ratao
Mao Hosoya
Thiago
Kosuke Kinoshita
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/11 - 2021
05/04 - 2022
08/10 - 2022
23/04 - 2023
12/08 - 2023
03/04 - 2024
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale176831026B T T H H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Gamba OsakaGamba Osaka18738-324T T B B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow