Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Wataru Harada
36 - Kosuke Kinoshita (Thay: Masaki Watai)
46 - Yuki Kakita (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita)
66 - Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
74 - Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
77 - Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
77 - Diego
88 - Eiji Shirai (Thay: Riki Harakawa)
90 - Sachiro Toshima (Thay: Yoshio Koizumi)
90
- Sota Kitano (Kiến tạo: Ryuya Nishio)
13 - Lucas Fernandes (Thay: Reiya Sakata)
59 - Hiroaki Okuno (Thay: Hinata Kida)
71 - Thiago (Thay: Masaya Shibayama)
71 - Rafael Ratao (Thay: Motohiko Nakajima)
71 - Vitor Bueno (Thay: Shunta Tanaka)
80 - Hiroaki Okuno
90
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka
Diễn biến Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Sachiro Toshima.
Riki Harakawa rời sân và được thay thế bởi Eiji Shirai.
Thẻ vàng cho Hiroaki Okuno.
Thẻ vàng cho Diego.
Shunta Tanaka rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.
Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kosuke Kinoshita đã ghi bàn!
Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.
Masaya Shibayama rời sân và được thay thế bởi Thiago.
Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Hiroaki Okuno.
V À A A O O O - Yuki Kakita đã ghi bàn!
Kosuke Kinoshita đã kiến tạo cho bàn thắng.
Reiya Sakata rời sân và được thay thế bởi Lucas Fernandes.
Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Wataru Harada.
V À A A O O O - Sota Kitano đã ghi bàn!
Ryuya Nishio đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol (3-4-3): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Yuki Kakita (18), Masaki Watai (11)
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (14), Hinata Kida (5), Shunta Tanaka (10), Masaya Shibayama (48), Sota Kitano (38), Reiya Sakata (17), Motohiko Nakajima (13)
Thay người | |||
46’ | Masaki Watai Kosuke Kinoshita | 59’ | Reiya Sakata Lucas Fernandes |
77’ | Tomoya Koyamatsu Diego | 71’ | Hinata Kida Hiroaki Okuno |
77’ | Yuki Kakita Mao Hosoya | 71’ | Motohiko Nakajima Rafael Ratao |
90’ | Riki Harakawa Eiji Shirai | 71’ | Masaya Shibayama Thiago |
90’ | Yoshio Koizumi Sachiro Toshima | 80’ | Shunta Tanaka Vitor Bueno |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenta Matsumoto | Koki Fukui | ||
Hayato Tanaka | Takumi Nakamura | ||
Diego | Shinnosuke Hatanaka | ||
Eiji Shirai | Satoki Uejo | ||
Sachiro Toshima | Hiroaki Okuno | ||
Shun Nakajima | Lucas Fernandes | ||
Shumpei Naruse | Rafael Ratao | ||
Mao Hosoya | Thiago | ||
Kosuke Kinoshita | Vitor Bueno |
Nhận định Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại