Thứ Hai, 26/05/2025
Koji Toriumi
5
Ryuya Nishio (Thay: Koji Toriumi)
46
Yuki Muto (Thay: Douglas)
57
Dodi
59
Takuto Kato (Thay: Keiya Shiihashi)
64
Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
64
Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
64
Mutsuki Kato (Thay: Adam Taggart)
73
Sota Kitano (Thay: Satoki Uejo)
81
Tomoya Koyamatsu (Thay: Matheus Savio)
81
Sachiro Toshima (Thay: Dodi)
81

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
33 Kiểm soát bóng 67
10 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Masato Sasaki (21), Yuji Takahashi (3), Takumi Kamijima (44), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Kengo Kitazume (13), Matheus Goncalves Savio (10), Dodi (22), Hiromu Mitsumaru (2), Douglas (49), Mao Hosoya (19)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Seiya Maikuma (16), Hiroshi Kiyotake (10), Tokuma Suzuki (17), Hirotaka Tameda (19), Adam Taggart (9), Satoki Uejo (7)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
21
Masato Sasaki
3
Yuji Takahashi
44
Takumi Kamijima
4
Taiyo Koga
6
Keiya Shiihashi
13
Kengo Kitazume
10
Matheus Goncalves Savio
22
Dodi
2
Hiromu Mitsumaru
49
Douglas
19
Mao Hosoya
7
Satoki Uejo
9
Adam Taggart
19
Hirotaka Tameda
17
Tokuma Suzuki
10
Hiroshi Kiyotake
16
Seiya Maikuma
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koji Toriumi
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
57’
Douglas
Yuki Muto
46’
Koji Toriumi
Ryuya Nishio
64’
Keiya Shiihashi
Takuto Kato
64’
Hirotaka Tameda
Jean Patric
81’
Matheus Savio
Tomoya Koyamatsu
64’
Seiya Maikuma
Hikaru Nakahara
81’
Dodi
Sachiro Toshima
73’
Adam Taggart
Mutsuki Kato
81’
Satoki Uejo
Sota Kitano
Cầu thủ dự bị
Tomoya Koyamatsu
Jean Patric
Sachiro Toshima
Mutsuki Kato
Takuto Kato
Hikaru Nakahara
Takumi Tsuchiya
Nelson Ishiwatari
Hayato Tanaka
Ryuya Nishio
Tatsuya Morita
Keisuke Shimizu
Yuki Muto
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/11 - 2021
05/04 - 2022
08/10 - 2022
23/04 - 2023
12/08 - 2023
03/04 - 2024
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale176831026B T T H H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Gamba OsakaGamba Osaka18738-324T T B B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow