Tojiro Kubo rời sân và được thay thế bởi Tomoya Inukai.
- (Pen) Mao Hosoya
20 - Tojiro Kubo (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
45+5' - Nobuteru Nakagawa
64 - Masaki Watai (Thay: Yoshio Koizumi)
69 - (Pen) Yusuke Segawa
76 - Hayato Nakama (Thay: Yusuke Segawa)
80 - Yuki Kakita (Thay: Mao Hosoya)
80 - Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
80 - Tomoya Inukai (Thay: Tojiro Kubo)
90
- Sonosuke Sato (Thay: Yuto Iwasaki)
24 - Daiki Matsuoka
31 - Takumi Kamijima (Kiến tạo: Shintaro Nago)
34 - Yu Hashimoto
36 - Yu Hashimoto
38 - Nara, Tatsuki
62 - Tatsuki Nara
62 - Tomoya Ando
72 - Shahab Zahedi (Thay: Sonosuke Sato)
75 - Itsuki Oda (Thay: Yu Hashimoto)
75 - Masato Shigemi (Thay: Kazuya Konno)
85 - Takaaki Shichi (Thay: Takumi Kamijima)
85
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
Diễn biến Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
Tất cả (49)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Takumi Kamijima rời sân và được thay thế bởi Takaaki Shichi.
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.
Mao Hosoya rời sân và được thay thế bởi Yuki Kakita.
Yusuke Segawa rời sân và được thay thế bởi Hayato Nakama.
V À A A O O O - Yusuke Segawa của Kashiwa Reysol đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Yu Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Itsuki Oda.
Sonosuke Sato rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.
Thẻ vàng cho Tomoya Ando.
Thẻ vàng cho Tomoya Ando.
Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Masaki Watai.
Thẻ vàng cho Nobuteru Nakagawa.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Nobuteru Nakagawa.
Thẻ vàng cho Tatsuki Nara.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!
Tomoya Koyamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yu Hashimoto.
Thẻ vàng cho Yu Hashimoto.
Shintaro Nago đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Takumi Kamijima ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daiki Matsuoka.
Yuto Iwasaki rời sân và được thay thế bởi Sonosuke Sato.
Keigo Sakidate trao cho đội nhà một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Kashiwa.
Mao Hosoya (Kashiwa) đặt bóng vào chấm phạt đền ... và không ghi bàn!
Ném biên cho Kashiwa tại Sân vận động Sankyo Frontier Kashiwa.
Avispa được hưởng quả phát bóng lên tại sân Sankyo Frontier Kashiwa.
Kashiwa đang tiến lên và Tomoya Koyamatsu có cú sút, tuy nhiên bóng lại không trúng đích.
Kashiwa được hưởng quả phạt góc.
Avispa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kashiwa được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Keigo Sakidate ra hiệu cho Avispa được hưởng quả đá phạt.
Keigo Sakidate ra hiệu cho Kashiwa được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Kashiwa có một quả ném biên nguy hiểm.
Kashiwa có một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân, Kashiwa được hưởng quả phát bóng lên.
Avispa được hưởng quả phạt góc do Keigo Sakidate trao.
Liệu Avispa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân Kashiwa không?
Avispa sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Kashiwa.
Kashiwa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Daiki Sugioka (26), Tojiro Kubo (24), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Yusuke Segawa (20), Mao Hosoya (9)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Takumi Kamijima (5), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Yu Hashimoto (47), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Yuto Iwasaki (18)
Thay người | |||
69’ | Yoshio Koizumi Masaki Watai | 24’ | Shahab Zahedi Sonosuke Sato |
80’ | Tomoya Koyamatsu Diego | 75’ | Yu Hashimoto Itsuki Oda |
80’ | Yusuke Segawa Hayato Nakama | 75’ | Sonosuke Sato Shahab Zahedi |
80’ | Mao Hosoya Yuki Kakita | 85’ | Takumi Kamijima Takaaki Shichi |
90’ | Tojiro Kubo Tomoya Inukai | 85’ | Kazuya Konno Masato Shigemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiromu Mitsumaru | Masaaki Murakami | ||
Tomoya Inukai | Masaya Tashiro | ||
Seiya Baba | Takaaki Shichi | ||
Diego | Masato Yuzawa | ||
Sachiro Toshima | Itsuki Oda | ||
Hayato Nakama | Masato Shigemi | ||
Masaki Watai | Sonosuke Sato | ||
Yuki Kakita | Shahab Zahedi | ||
Kengo Nagai | Wellington |
Nhận định Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
12 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
13 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại