Thứ Sáu, 23/05/2025
Dodi (Thay: Keiya Shiihashi)
25
Matheus Savio (Kiến tạo: Mao Hosoya)
29
Jordy Croux (Thay: Takeshi Kanamori)
54
Tatsuya Tanaka (Thay: Taro Sugimoto)
54
Hidetake Maie (Thay: Mao Hosoya)
63
Naoki Kawaguchi (Thay: Keita Nakamura)
63
Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
68
Juan Delgado (Thay: Lukian)
68
Sachiro Toshima (Thay: Matheus Savio)
76
Sotan Tanabe (Thay: Shun Nakamura)
86

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Keita Nakamura (8), Matheus Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Douglas (49)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Yuta Kumamoto (15), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Takeshi Kanamori (7), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Taro Sugimoto (8), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
18
Seung-Gyu Kim
25
Takuma Ominami
3
Yuji Takahashi
4
Taiyo Koga
6
Keiya Shiihashi
8
Keita Nakamura
10
Matheus Savio
14
Tomoya Koyamatsu
2
Hiromu Mitsumaru
19
Mao Hosoya
49
Douglas
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
8
Taro Sugimoto
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
7
Takeshi Kanamori
13
Takaaki Shichi
5
Daiki Miya
15
Yuta Kumamoto
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
25’
Keiya Shiihashi
Dodi
54’
Taro Sugimoto
Tatsuya Tanaka
63’
Mao Hosoya
Hidetake Maie
54’
Takeshi Kanamori
Jordy Croux
63’
Keita Nakamura
Naoki Kawaguchi
68’
Yuya Yamagishi
Hisashi Jogo
76’
Matheus Savio
Sachiro Toshima
68’
Lukian
Juan Delgado
86’
Shun Nakamura
Sotan Tanabe
Cầu thủ dự bị
Hidetake Maie
Takumi Yamanoi
Masato Sasaki
Seiya Inoue
Takumi Kamijima
Sotan Tanabe
Naoki Kawaguchi
Tatsuya Tanaka
Sachiro Toshima
Jordy Croux
Dodi
Hisashi Jogo
Yuto Yamada
Juan Delgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
12/03 - 2022
29/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
02/06 - 2024
03/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow