- Dodi (Thay: Keiya Shiihashi)
25 - Matheus Savio (Kiến tạo: Mao Hosoya)
29 - Hidetake Maie (Thay: Mao Hosoya)
63 - Naoki Kawaguchi (Thay: Keita Nakamura)
63 - Sachiro Toshima (Thay: Matheus Savio)
76
- Jordy Croux (Thay: Takeshi Kanamori)
54 - Tatsuya Tanaka (Thay: Taro Sugimoto)
54 - Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
68 - Juan Delgado (Thay: Lukian)
68 - Sotan Tanabe (Thay: Shun Nakamura)
86
Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
47 Kiếm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Keita Nakamura (8), Matheus Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Douglas (49)
Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Yuta Kumamoto (15), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Takeshi Kanamori (7), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Taro Sugimoto (8), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
18
Seung-Gyu Kim
25
Takuma Ominami
3
Yuji Takahashi
4
Taiyo Koga
6
Keiya Shiihashi
8
Keita Nakamura
10
Matheus Savio
14
Tomoya Koyamatsu
2
Hiromu Mitsumaru
19
Mao Hosoya
49
Douglas
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
8
Taro Sugimoto
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
7
Takeshi Kanamori
13
Takaaki Shichi
5
Daiki Miya
15
Yuta Kumamoto
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người | |||
25’ | Keiya Shiihashi Dodi | 54’ | Taro Sugimoto Tatsuya Tanaka |
63’ | Mao Hosoya Hidetake Maie | 54’ | Takeshi Kanamori Jordy Croux |
63’ | Keita Nakamura Naoki Kawaguchi | 68’ | Yuya Yamagishi Hisashi Jogo |
76’ | Matheus Savio Sachiro Toshima | 68’ | Lukian Juan Delgado |
86’ | Shun Nakamura Sotan Tanabe |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidetake Maie | Takumi Yamanoi | ||
Masato Sasaki | Seiya Inoue | ||
Takumi Kamijima | Sotan Tanabe | ||
Naoki Kawaguchi | Tatsuya Tanaka | ||
Sachiro Toshima | Jordy Croux | ||
Dodi | Hisashi Jogo | ||
Yuto Yamada | Juan Delgado |
Nhận định Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại