Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
5 - Kei Chinen
37 - Kimito Nono (Thay: Ryuta Koike)
46 - Leo
62 - Kei Chinen
65 - Aleksandar Cavric (Thay: Kyosuke Tagawa)
78 - Keisuke Tsukui (Thay: Yuta Matsumura)
78 - Yu Funabashi (Thay: Kei Chinen)
86 - Homare Tokuda (Thay: Leo)
86
- Boniface Nduka
12 - Lukian (Thay: Adailton)
63 - Boniface Nduka (Kiến tạo: Lukian)
67 - Akito Fukumori (Thay: Makito Ito)
68 - Takanari Endo (Thay: Joao Paulo)
68 - Sho Ito (Thay: Solomon Sakuragawa)
86 - Toma Murata (Thay: Towa Yamane)
86
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Yokohama FC
Diễn biến Kashima Antlers vs Yokohama FC
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Solomon Sakuragawa rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.
Leo rời sân và được thay thế bởi Homare Tokuda.
Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.
Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.
Kyosuke Tagawa rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cavric.
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
Makito Ito rời sân và được thay thế bởi Akito Fukumori.
Lukian đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Boniface Nduka đã ghi bàn!
V À A A O O O - Kei Chinen đã ghi bàn!
Adailton rời sân và được thay thế bởi Lukian.
V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!
Ryuta Koike rời sân và được thay thế bởi Kimito Nono.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kei Chinen.
Thẻ vàng cho Boniface Nduka.
Liệu Kashima có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Yokohama không?
Boniface Nduka (Yokohama) nhận thẻ vàng.
Quả phát bóng lên cho Kashima tại Sân vận động Kashima Soccer.
Ném biên cho Kashima ở phần sân nhà.
Kashima sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Yokohama.
Kashima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Yokohama gần khu vực cấm địa.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Kashima.
Kashima tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Kashima được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Yokohama.
Bóng an toàn khi Kashima được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Yokohama FC
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryoya Ogawa (7), Yuta Matsumura (27), Kei Chinen (13), Kento Misao (6), Kyosuke Tagawa (11), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)
Yokohama FC (3-4-2-1): Jakub Slowik (24), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Makito Ito (16), Towa Yamane (8), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kyo Hosoi (70), Joao Paulo (10), Adailton Dos Santos da Silva (90), Solomon Sakuragawa (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Ryuta Koike Kimito Nono | 63’ | Adailton Lukian |
| 78’ | Yuta Matsumura Keisuke Tsukui | 68’ | Makito Ito Akito Fukumori |
| 78’ | Kyosuke Tagawa Aleksandar Cavric | 68’ | Joao Paulo Takanari Endo |
| 86’ | Kei Chinen Yu Funabashi | 86’ | Towa Yamane Toma Murata |
| 86’ | Leo Homare Tokuda | 86’ | Solomon Sakuragawa Sho Ito |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Akinori Ichikawa | ||
Kaito Chida | Akito Fukumori | ||
Keisuke Tsukui | Kosuke Yamazaki | ||
Kimito Nono | Kaili Shimbo | ||
Yu Funabashi | Toma Murata | ||
Élber | Hinata Ogura | ||
Ryotaro Araki | Takanari Endo | ||
Homare Tokuda | Sho Ito | ||
Aleksandar Cavric | Lukian | ||
Nhận định Kashima Antlers vs Yokohama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây Yokohama FC
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 36 | 21 | 7 | 8 | 25 | 70 | T H H H T |
| 2 | | 36 | 19 | 12 | 5 | 23 | 69 | H T T T T |
| 3 | | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | T B H H H |
| 4 | | 36 | 17 | 11 | 8 | 19 | 62 | T H H H B |
| 5 | | 36 | 18 | 8 | 10 | 16 | 62 | T T H B T |
| 6 | | 36 | 15 | 12 | 9 | 15 | 57 | H H T B H |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | T B H H B | |
| 8 | | 36 | 16 | 6 | 14 | -4 | 54 | T H B T H |
| 9 | | 36 | 14 | 11 | 11 | 1 | 53 | H T B H B |
| 10 | | 36 | 14 | 10 | 12 | 7 | 52 | B B T T T |
| 11 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -7 | 48 | B H H T T |
| 12 | | 36 | 11 | 12 | 13 | -4 | 45 | B T H T H |
| 13 | 36 | 11 | 11 | 14 | -8 | 44 | B H B T B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -14 | 43 | H T T B H | |
| 15 | 36 | 11 | 9 | 16 | -9 | 42 | B H B B H | |
| 16 | | 36 | 11 | 7 | 18 | -2 | 40 | T B T T T |
| 17 | | 36 | 10 | 10 | 16 | -11 | 40 | B T H B B |
| 18 | | 36 | 8 | 8 | 20 | -19 | 32 | T B H B B |
| 19 | | 36 | 7 | 8 | 21 | -27 | 29 | B B H B T |
| 20 | | 36 | 4 | 11 | 21 | -29 | 23 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại