Thứ Ba, 02/12/2025
Tetsushi Yamakawa
44
Yoshinori Muto
53
Rikuto Hirose (Thay: Daiju Sasaki)
64
Rikuto Hirose (Thay: Gotoku Sakai)
64
Aleksandar Cavric (Thay: Shu Morooka)
75
Kimito Nono
81
Jean Patrick (Thay: Taisei Miyashiro)
84
Ryo Hatsuse (Thay: Yuki Honda)
84
Yuta Higuchi (Thay: Shintaro Nago)
85
Ryuho Kikuchi (Thay: Takahiro Ogihara)
89
Radomir Milosavljevic (Thay: Kei Chinen)
90

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Vissel Kobe
Vissel Kobe
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Vissel Kobe

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kaishu Sano (25), Kei Chinen (13), Shu Morooka (36), Shintaro Nago (30), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Taisei Miyashiro (9), Daiju Sasaki (22), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
1
Tomoki Hayakawa
32
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
25
Kaishu Sano
13
Kei Chinen
36
Shu Morooka
30
Shintaro Nago
33
Hayato Nakama
40
Yuma Suzuki
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
9
Taisei Miyashiro
96
Hotaru Yamaguchi
6
Takahiro Ogihara
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
75’
Shu Morooka
Aleksandar Cavric
64’
Daiju Sasaki
Rikuto Hirose
85’
Shintaro Nago
Yuta Higuchi
84’
Taisei Miyashiro
Jean Patric
90’
Kei Chinen
Radomir Milosavljevic
84’
Yuki Honda
Ryo Hatsuse
89’
Takahiro Ogihara
Ryuho Kikuchi
Cầu thủ dự bị
Hidehiro Sugai
Jean Patric
Radomir Milosavljevic
Shota Arai
Yuta Higuchi
Ryo Hatsuse
Yuta Matsumura
Rikuto Hirose
Aleksandar Cavric
Ryuho Kikuchi
Yuki Kakita
Yosuke Ideguchi
Taiki Yamada
Haruya Ide

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
11/03 - 2022
16/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
21/10 - 2023
19/05 - 2024
30/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
29/03 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow