Thứ Sáu, 17/10/2025
Arthur Caike (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
16
Arthur Caike (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
27
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Ken Iwao)
30
Yoshio Koizumi
47
Ryotaro Nakamura (Thay: Hayato Nakama)
64
Kai Shibato (Thay: Kasper Junker)
67
Takuya Iwanami (Kiến tạo: Ken Iwao)
69
Everaldo (Thay: Ryuji Izumi)
72
Yuma Suzuki
77
Bueno (Thay: Rikuto Hirose)
78
Yu Funabashi (Thay: Yuta Higuchi)
78
Ryotaro Araki (Thay: Arthur Caike)
78
Takahiro Akimoto (Thay: Yoshio Koizumi)
78
Alex Schalk (Thay: Yusuke Matsuo)
90
Diego Pituca
90+5'
Takahiro Sekine
90+5'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Urawa Red

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Urawa Red
Urawa Red
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Urawa Red

Kashima Antlers (4-1-2-1-2): Yuya Oki (31), Rikuto Hirose (22), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Diego Pituca (21), Yuta Higuchi (14), Ryuji Izumi (11), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Arthur Caike (17)

Urawa Red (4-2-3-1): Zion Suzuki (12), Yuta Miyamoto (24), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Ayumu Ohata (44), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Takahiro Sekine (14), Yoshio Koizumi (8), Yusuke Matsuo (11), Kasper Junker (7)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-1-2-1-2
31
Yuya Oki
22
Rikuto Hirose
5
Ikuma Sekigawa
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
33
Hayato Nakama
40
Yuma Suzuki
17 2
Arthur Caike
7
Kasper Junker
11
Yusuke Matsuo
8
Yoshio Koizumi
14
Takahiro Sekine
19
Ken Iwao
3
Atsuki Ito
44
Ayumu Ohata
28
Alexander Scholz
4
Takuya Iwanami
24
Yuta Miyamoto
12
Zion Suzuki
Urawa Red
Urawa Red
4-2-3-1
Thay người
64’
Hayato Nakama
Ryotaro Nakamura
67’
Kasper Junker
Kai Shibato
72’
Ryuji Izumi
Everaldo
78’
Yoshio Koizumi
Takahiro Akimoto
78’
Yuta Higuchi
Yu Funabashi
90’
Yusuke Matsuo
Alex Schalk
78’
Rikuto Hirose
Bueno
78’
Arthur Caike
Ryotaro Araki
Cầu thủ dự bị
Yu Funabashi
Kai Shibato
Bueno
Takahiro Akimoto
Itsuki Oda
Tetsuya Chinen
Suntae Kwoun
Ayumi Niekawa
Ryotaro Araki
Kai Matsuzaki
Everaldo
Kaito Yasui
Ryotaro Nakamura
Alex Schalk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/11 - 2021
21/05 - 2022
03/09 - 2022

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red

J League 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
22/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow