Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Talles Brener.
- Aleksandar Cavric (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
48 - Kimito Nono (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
55 - Leo (Kiến tạo: Kimito Nono)
68 - Yuta Matsumura (Thay: Aleksandar Cavric)
79 - Kei Chinen (Thay: Jose Elber)
85 - Keisuke Tsukui (Thay: Yuta Higuchi)
85 - Kyosuke Tagawa (Thay: Leo)
86 - Talles Brener (Thay: Yuma Suzuki)
90
- Ze Ricardo
7 - Rio Nitta (Thay: Yutaro Oda)
16 - Akito Suzuki
56 - Sena Ishibashi (Thay: Shusuke Ota)
63 - Yuto Suzuki (Thay: Tomoya Fujii)
72 - Hiroaki Okuno (Thay: Ze Ricardo)
73 - Keigo Watanabe (Thay: Rio Nitta)
73 - Kosuke Onose
86
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Shonan Bellmare
Diễn biến Kashima Antlers vs Shonan Bellmare
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Leo rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.
Thẻ vàng cho Kosuke Onose.
Yuta Higuchi rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.
Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Rio Nitta rời sân và được thay thế bởi Keigo Watanabe.
Ze Ricardo rời sân và được thay thế bởi Hiroaki Okuno.
Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Yuto Suzuki.
Kimito Nono đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!
Shusuke Ota rời sân và được thay thế bởi Sena Ishibashi.
Thẻ vàng cho Akito Suzuki.
Yuta Higuchi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kimito Nono đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Yuma Suzuki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aleksandar Cavric đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yutaro Oda rời sân và được thay thế bởi Rio Nitta.
Thẻ vàng cho Ze Ricardo.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Tiếng còi đã vang lên để bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Shonan Bellmare
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Kento Misao (6), Aleksandar Cavric (77), Élber (18), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)
Shonan Bellmare (3-4-2-1): Shun Yoshida (81), Kazunari Ono (8), Shinya Nakano (47), Hiroya Matsumoto (66), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Ze Ricardo (6), Taiyo Hiraoka (13), Yutaro Oda (9), Akito Suzuki (10), Shusuke Ota (28)
Thay người | |||
79’ | Aleksandar Cavric Yuta Matsumura | 16’ | Keigo Watanabe Rio Nitta |
85’ | Jose Elber Kei Chinen | 63’ | Shusuke Ota Sena Ishibashi |
85’ | Yuta Higuchi Keisuke Tsukui | 72’ | Tomoya Fujii Yuto Suzuki |
86’ | Leo Kyosuke Tagawa | 73’ | Ze Ricardo Hiroaki Okuno |
90’ | Yuma Suzuki Talles Brener | 73’ | Rio Nitta Keigo Watanabe |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | William Popp | ||
Kei Chinen | Akimi Barada | ||
Yu Funabashi | Masaki Ikeda | ||
Yuta Matsumura | Sena Ishibashi | ||
Shuhei Mizoguchi | Rio Nitta | ||
Ryoya Ogawa | Hiroaki Okuno | ||
Kyosuke Tagawa | Kohei Okuno | ||
Talles Brener | Yuto Suzuki | ||
Keisuke Tsukui | Keigo Watanabe |
Nhận định Kashima Antlers vs Shonan Bellmare
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
12 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
13 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại