Thứ Sáu, 23/05/2025
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Aleksandar Cavric)
7
Kento Misao (Thay: Kei Chinen)
61
Yuta Matsumura (Thay: Talles Brener)
61
Yuta Higuchi (Thay: Kyosuke Tagawa)
61
Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
65
Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
65
Yuta Matsumura
66
Keisuke Tsukui (Thay: Aleksandar Cavric)
73
Matheus Bueno
76
Kazuki Kozuka (Thay: Capixaba)
77
Motoki Nishihara (Thay: Zento Uno)
77
Kengo Kitazume (Thay: Sodai Hasukawa)
81
Gaku Shibasaki (Thay: Yu Funabashi)
83

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (29)
83'

Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Gaku Shibasaki.

81'

Sodai Hasukawa rời sân và được thay thế bởi Kengo Kitazume.

77'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.

77'

Capixaba rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.

76' Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

73'

Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.

5'

Kashima được hưởng một quả phát bóng lên.

5'

Koya Kitagawa của Shimizu tung cú sút nhưng không trúng đích.

65'

Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

5'

Kashima được thực hiện ném biên ở phần sân của Shimizu.

66' Thẻ vàng cho Yuta Matsumura.

Thẻ vàng cho Yuta Matsumura.

65'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

5'

Đá phạt cho Shimizu ở phần sân nhà của họ.

61'

Kyosuke Tagawa rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.

4'

Kashima được hưởng quyền ném biên ở phần sân của Shimizu.

61'

Talles Brener rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

3'

Bóng đi ra ngoài sân và Shimizu được hưởng một quả phát bóng lên.

61'

Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Kento Misao.

3'

Aleksandar Cavric của Kashima bứt phá tại Sân vận động Bóng đá Kashima. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

3'

Đội nhà ở Kashima được hưởng một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Koki Anzai (2), Yu Funabashi (20), Kei Chinen (13), Aleksandar Cavric (77), Talles Brener (17), Yuma Suzuki (40), Kyosuke Tagawa (11)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
1
Tomoki Hayakawa
25
Ryuta Koike
55
Naomichi Ueda
3
Tae-Hyeon Kim
2
Koki Anzai
20
Yu Funabashi
13
Kei Chinen
77
Aleksandar Cavric
17
Talles Brener
40
Yuma Suzuki
11
Kyosuke Tagawa
23
Koya Kitagawa
7
Capixaba
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
98
Matheus Bueno
36
Zento Uno
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Sumiyoshi
70
Sen Takagi
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
61’
Kei Chinen
Kento Misao
65’
Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara
61’
Kyosuke Tagawa
Yuta Higuchi
65’
Takashi Inui
Shinya Yajima
61’
Talles Brener
Yuta Matsumura
77’
Capixaba
Kazuki Kozuka
73’
Aleksandar Cavric
Keisuke Tsukui
77’
Zento Uno
Motoki Nishihara
83’
Yu Funabashi
Gaku Shibasaki
81’
Sodai Hasukawa
Kengo Kitazume
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Yui Inokoshi
Keisuke Tsukui
Kengo Kitazume
Mihiro Sato
Kento Haneda
Kento Misao
Kazuki Kozuka
Gaku Shibasaki
Hikaru Nakahara
Yuta Higuchi
Masaki Yumiba
Yuta Matsumura
Shinya Yajima
Shuhei Mizoguchi
Motoki Nishihara
Minato Yoshida
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/08 - 2021
02/04 - 2022
29/10 - 2022
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow