Thứ Ba, 02/09/2025
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Aleksandar Cavric)
7
Kento Misao (Thay: Kei Chinen)
61
Yuta Matsumura (Thay: Talles Brener)
61
Yuta Higuchi (Thay: Kyosuke Tagawa)
61
Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
65
Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui)
65
Yuta Matsumura
66
Keisuke Tsukui (Thay: Aleksandar Cavric)
73
Matheus Bueno
76
Kazuki Kozuka (Thay: Capixaba)
77
Motoki Nishihara (Thay: Zento Uno)
77
Kengo Kitazume (Thay: Sodai Hasukawa)
81
Gaku Shibasaki (Thay: Yu Funabashi)
83

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (29)
83'

Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Gaku Shibasaki.

81'

Sodai Hasukawa rời sân và được thay thế bởi Kengo Kitazume.

77'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.

77'

Capixaba rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.

76' Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

73'

Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.

66' Thẻ vàng cho Yuta Matsumura.

Thẻ vàng cho Yuta Matsumura.

65'

Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

65'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

61'

Kyosuke Tagawa rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.

61'

Talles Brener rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

61'

Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Kento Misao.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

7'

Aleksandar Cavric đã kiến tạo cho bàn thắng.

7' V À A A O O O - Yuma Suzuki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuma Suzuki đã ghi bàn!

5'

Kashima được hưởng một quả phát bóng lên.

5'

Koya Kitagawa của Shimizu tung cú sút nhưng không trúng đích.

5'

Kashima được thực hiện ném biên ở phần sân của Shimizu.

5'

Đá phạt cho Shimizu ở phần sân nhà của họ.

4'

Kashima được hưởng quyền ném biên ở phần sân của Shimizu.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Koki Anzai (2), Yu Funabashi (20), Kei Chinen (13), Aleksandar Cavric (77), Talles Brener (17), Yuma Suzuki (40), Kyosuke Tagawa (11)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
1
Tomoki Hayakawa
25
Ryuta Koike
55
Naomichi Ueda
3
Tae-Hyeon Kim
2
Koki Anzai
20
Yu Funabashi
13
Kei Chinen
77
Aleksandar Cavric
17
Talles Brener
40
Yuma Suzuki
11
Kyosuke Tagawa
23
Koya Kitagawa
7
Capixaba
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
98
Matheus Bueno
36
Zento Uno
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Sumiyoshi
70
Sen Takagi
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
61’
Kei Chinen
Kento Misao
65’
Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara
61’
Kyosuke Tagawa
Yuta Higuchi
65’
Takashi Inui
Shinya Yajima
61’
Talles Brener
Yuta Matsumura
77’
Capixaba
Kazuki Kozuka
73’
Aleksandar Cavric
Keisuke Tsukui
77’
Zento Uno
Motoki Nishihara
83’
Yu Funabashi
Gaku Shibasaki
81’
Sodai Hasukawa
Kengo Kitazume
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Yui Inokoshi
Keisuke Tsukui
Kengo Kitazume
Mihiro Sato
Kento Haneda
Kento Misao
Kazuki Kozuka
Gaku Shibasaki
Hikaru Nakahara
Yuta Higuchi
Masaki Yumiba
Yuta Matsumura
Shinya Yajima
Shuhei Mizoguchi
Motoki Nishihara
Minato Yoshida
Douglas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
25/08 - 2021
02/04 - 2022
29/10 - 2022
17/05 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow