- Kei Chinen (Kiến tạo: Shintaro Nago)
17 - Yuta Higuchi (Thay: Gaku Shibasaki)
58 - Talles (Thay: Shu Morooka)
59 - Tomoya Fujii (Thay: Koki Anzai)
74 - Homare Tokuda (Thay: Shintaro Nago)
74 - Homare Tokuda (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
82 - Kei Chinen
84 - Naomichi Ueda
85 - Tomoya Fujii
88
- Goncalo Paciencia (Kiến tạo: Naoto Arai)
19 - Taishi Matsumoto (Kiến tạo: Hayao Kawabe)
36 - Shuto Nakano
37 - Douglas Vieira (Thay: Goncalo Paciencia)
57 - Tolgay Arslan (Thay: Hayao Kawabe)
81 - Makoto Mitsuta (Thay: Mutsuki Kato)
89
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Sanfrecce Hiroshima
số liệu thống kê
Kashima Antlers
Sanfrecce Hiroshima
54 Kiếm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Sanfrecce Hiroshima
Kashima Antlers (3-4-2-1): Tomoki Hayakawa (1), Kento Misao (6), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Kimito Nono (32), Koki Anzai (2), Kei Chinen (13), Gaku Shibasaki (10), Shintaro Nago (30), Shu Morooka (36), Yuma Suzuki (40)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Tsukasa Shiotani (33), Hayao Kawabe (66), Taishi Matsumoto (14), Mutsuki Kato (51), Goncalo Paciencia (99)
Kashima Antlers
3-4-2-1
1
Tomoki Hayakawa
6
Kento Misao
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
32
Kimito Nono
2
Koki Anzai
13
Kei Chinen
10
Gaku Shibasaki
30
Shintaro Nago
36
Shu Morooka
40
Yuma Suzuki
99
Goncalo Paciencia
51
Mutsuki Kato
14
Taishi Matsumoto
66
Hayao Kawabe
33
Tsukasa Shiotani
24
Shunki Higashi
13
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
15
Shuto Nakano
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người | |||
58’ | Gaku Shibasaki Yuta Higuchi | 57’ | Goncalo Paciencia Douglas Da Silva Vieira |
59’ | Shu Morooka Talles | 81’ | Hayao Kawabe Tolgay Arslan |
74’ | Koki Anzai Tomoya Fujii | 89’ | Mutsuki Kato Makoto Mitsuta |
74’ | Shintaro Nago Homare Tokuda |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidehiro Sugai | Goro Kawanami | ||
Yuta Higuchi | Osamu Henry Iyoha | ||
Tomoya Fujii | Makoto Mitsuta | ||
Talles | Yoshifumi Kashiwa | ||
Hayato Nakama | Tolgay Arslan | ||
Homare Tokuda | Douglas Da Silva Vieira | ||
Taiki Yamada | Aren Inoue |
Nhận định Kashima Antlers vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
12 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
13 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại