Thứ Sáu, 17/10/2025
Ayase Ueda (Kiến tạo: Ryuji Izumi)
14
Ayase Ueda
65
Leo Silva
72

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Sagan Tosu
Sagan Tosu
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Sagan Tosu

Kashima Antlers (4-4-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (33), Koki Machida (28), Koki Anzai (2), Juan (7), Diego Pituca (21), Leo Silva (4), Ryuji Izumi (11), Ryotaro Araki (13), Ayase Ueda (18)

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Eduardo (3), Shinya Nakano (47), Kei Koizumi (37), Tomoya Koyamatsu (22), Yuta Higuchi (10), Keiya Sento (44), Yoshihiro Nakano (7), Yuto Iwasaki (29), Noriyoshi Sakai (15)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Sun-Tae Kwon
32
Keigo Tsunemoto
33
Ikuma Sekigawa
28
Koki Machida
2
Koki Anzai
7
Juan
21
Diego Pituca
4
Leo Silva
11
Ryuji Izumi
13
Ryotaro Araki
18
Ayase Ueda
15
Noriyoshi Sakai
29
Yuto Iwasaki
7
Yoshihiro Nakano
44
Keiya Sento
10
Yuta Higuchi
22
Tomoya Koyamatsu
37
Kei Koizumi
47
Shinya Nakano
3
Eduardo
4
Toshio Shimakawa
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
Thay người
60’
Juan
Shoma Doi
69’
Noriyoshi Sakai
Keita Yamashita
81’
Ayase Ueda
Everaldo
69’
Tomoya Koyamatsu
Ryunosuke Sagara
81’
Ryotaro Araki
Yasushi Endo
86’
Keiya Sento
Yong-Gi Ryang
81’
Keigo Tsunemoto
Katsuya Nagato
86’
Shinya Nakano
Masaya Tashiro
89’
Ryuji Izumi
Tomoya Inukai
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Keita Yamashita
Tomoya Inukai
Ryunosuke Sagara
Everaldo
Taichi Fukui
Yasushi Endo
Yong-Gi Ryang
Shoma Doi
Yoshiki Takahashi
Ryota Nagaki
Masaya Tashiro
Katsuya Nagato
Tatsuya Morita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
25/05 - 2022
16/09 - 2022
27/05 - 2023
19/08 - 2023
20/04 - 2024
07/08 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow