Thứ Hai, 01/09/2025
Ayase Ueda (Kiến tạo: Ryuji Izumi)
14
Ayase Ueda
65
Leo Silva
72

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Sagan Tosu
Sagan Tosu
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Sagan Tosu

Kashima Antlers (4-4-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (33), Koki Machida (28), Koki Anzai (2), Juan (7), Diego Pituca (21), Leo Silva (4), Ryuji Izumi (11), Ryotaro Araki (13), Ayase Ueda (18)

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Eduardo (3), Shinya Nakano (47), Kei Koizumi (37), Tomoya Koyamatsu (22), Yuta Higuchi (10), Keiya Sento (44), Yoshihiro Nakano (7), Yuto Iwasaki (29), Noriyoshi Sakai (15)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Sun-Tae Kwon
32
Keigo Tsunemoto
33
Ikuma Sekigawa
28
Koki Machida
2
Koki Anzai
7
Juan
21
Diego Pituca
4
Leo Silva
11
Ryuji Izumi
13
Ryotaro Araki
18
Ayase Ueda
15
Noriyoshi Sakai
29
Yuto Iwasaki
7
Yoshihiro Nakano
44
Keiya Sento
10
Yuta Higuchi
22
Tomoya Koyamatsu
37
Kei Koizumi
47
Shinya Nakano
3
Eduardo
4
Toshio Shimakawa
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
Thay người
60’
Juan
Shoma Doi
69’
Noriyoshi Sakai
Keita Yamashita
81’
Ayase Ueda
Everaldo
69’
Tomoya Koyamatsu
Ryunosuke Sagara
81’
Ryotaro Araki
Yasushi Endo
86’
Keiya Sento
Yong-Gi Ryang
81’
Keigo Tsunemoto
Katsuya Nagato
86’
Shinya Nakano
Masaya Tashiro
89’
Ryuji Izumi
Tomoya Inukai
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Keita Yamashita
Tomoya Inukai
Ryunosuke Sagara
Everaldo
Taichi Fukui
Yasushi Endo
Yong-Gi Ryang
Shoma Doi
Yoshiki Takahashi
Ryota Nagaki
Masaya Tashiro
Katsuya Nagato
Tatsuya Morita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
25/05 - 2022
16/09 - 2022
27/05 - 2023
19/08 - 2023
20/04 - 2024
07/08 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow