Thứ Tư, 28/05/2025
Masaya Tashiro (Kiến tạo: Naoyuki Fujita)
31
Taisei Miyashiro
38
Kei Koizumi (Kiến tạo: Yuto Iwasaki)
49
Yuta Higuchi (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
52
Masaya Tashiro
58
Yuji Ono (Thay: Taichi Kikuchi)
62
Ayase Ueda (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
68
Wataru Harada (Thay: Yuto Iwasaki)
77
Shoma Doi (Thay: Keigo Tsunemoto)
81
Juan (Thay: Diego Pituca)
81
Shunta Araki (Thay: Taisei Miyashiro)
85
Itsuki Someno (Thay: Koki Anzai)
89
Bueno (Thay: Ikuma Sekigawa)
89
Shoma Doi (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
90+2'
Itsuki Someno (Kiến tạo: Arthur Caike)
90+4'
Masaya Tashiro
90+7'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Sagan Tosu
Sagan Tosu
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 21
25 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Sagan Tosu

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Ryuji Izumi (11), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Arthur Caike (17), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Kyu Park (40), Seok-Ho Hwang (20), Masaya Tashiro (30), Diego (5), Nanasei Iino (2), Naoyuki Fujita (14), Yuto Iwasaki (29), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Taichi Kikuchi (23), Taisei Miyashiro (11)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Suntae Kwoun
32
Keigo Tsunemoto
5
Ikuma Sekigawa
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
11
Ryuji Izumi
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
17
Arthur Caike
18
Ayase Ueda
40
Yuma Suzuki
11
Taisei Miyashiro
23
Taichi Kikuchi
37
Kei Koizumi
6
Akito Fukuta
29
Yuto Iwasaki
14
Naoyuki Fujita
2
Nanasei Iino
5
Diego
30 2
Masaya Tashiro
20
Seok-Ho Hwang
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
Thay người
81’
Keigo Tsunemoto
Shoma Doi
62’
Taichi Kikuchi
Yuji Ono
81’
Diego Pituca
Juan
77’
Yuto Iwasaki
Wataru Harada
89’
Ikuma Sekigawa
Bueno
85’
Taisei Miyashiro
Shunta Araki
89’
Koki Anzai
Itsuki Someno
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Masahiro Okamoto
Bueno
Wataru Harada
Itsuki Someno
Toshio Shimakawa
Shoma Doi
Yuki Horigome
Juan
Yoshihiro Nakano
Ryotaro Nakamura
Shunta Araki
Itsuki Oda
Yuji Ono

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
25/05 - 2022
16/09 - 2022
27/05 - 2023
19/08 - 2023
20/04 - 2024
07/08 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale176831026B T T H H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Gamba OsakaGamba Osaka18738-324T T B B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow