Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Leo (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
18 - Leo (Kiến tạo: Naomichi Ueda)
30 - Yuta Matsumura
65 - Shu Morooka (Thay: Yuta Matsumura)
65 - Ryuta Koike (Thay: Ryotaro Araki)
65 - Kento Misao (Thay: Gaku Shibasaki)
65 - Kyosuke Tagawa (Thay: Yuma Suzuki)
82 - Tae-Hyeon Kim (Thay: Yuta Higuchi)
85 - Shu Morooka (Kiến tạo: Koki Anzai)
90+2'
- Taichi Hara
7 - Shimpei Fukuoka
16 - Hisashi Tawiah
19 - Yuta Miyamoto (Thay: Hisashi Appiah Tawiah)
46 - Joao Pedro (Thay: Shimpei Fukuoka)
46 - Yuta Miyamoto (Thay: Hisashi Tawiah)
46 - Joao Pedro
47 - Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato)
57 - Masaya Okugawa
61 - Marco Tulio (Thay: Masaya Okugawa)
70 - Murilo (Thay: Taiki Hirato)
78 - Rafael Elias (Kiến tạo: Taichi Hara)
80 - Rafael Elias (Kiến tạo: Hidehiro Sugai)
82 - Rafael Elias (Kiến tạo: Taichi Hara)
90+5' - Gakuji Ota
90+10'
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC
Diễn biến Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Gakuji Ota.
Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!
Koki Anzai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shu Morooka đã ghi bàn!
Yuta Higuchi rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyeon Kim.
Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.
Hidehiro Sugai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!
Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!
Taiki Hirato rời sân và Murilo vào thay.
Masaya Okugawa rời sân và Marco Tulio vào thay.
Gaku Shibasaki rời sân và Kento Misao vào thay.
Ryotaro Araki rời sân và Ryuta Koike vào thay.
Yuta Matsumura rời sân và Shu Morooka vào thay.
Thẻ vàng cho Yuta Matsumura.
V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!
Kyo Sato rời sân và Shinnosuke Fukuda vào thay.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Hisashi Tawiah rời sân và Yuta Miyamoto vào thay.
Shimpei Fukuoka rời sân và Joao Pedro vào thay.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Naomichi Ueda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hisashi Tawiah.
Yuma Suzuki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Shimpei Fukuoka.
Thẻ vàng cho Shimpei Fukuoka.
Thẻ vàng cho Taichi Hara.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryotaro Araki (71), Yuta Higuchi (14), Gaku Shibasaki (10), Yuta Matsumura (27), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Masaya Okugawa (29)
Thay người | |||
65’ | Gaku Shibasaki Kento Misao | 46’ | Hisashi Tawiah Yuta Miyamoto |
65’ | Ryotaro Araki Ryuta Koike | 46’ | Shimpei Fukuoka Joao Pedro |
65’ | Yuta Matsumura Shu Morooka | 57’ | Kyo Sato Shinnosuke Fukuda |
82’ | Yuma Suzuki Kyosuke Tagawa | 70’ | Masaya Okugawa Marco Tulio |
85’ | Yuta Higuchi Tae-Hyeon Kim | 78’ | Taiki Hirato Murilo |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Kentaro Kakoi | ||
Tae-Hyeon Kim | Shinnosuke Fukuda | ||
Keisuke Tsukui | Kodai Nagata | ||
Kento Misao | Yuta Miyamoto | ||
Yu Funabashi | Joao Pedro | ||
Ryuta Koike | Takuji Yonemoto | ||
Shuhei Mizoguchi | Temma Matsuda | ||
Kyosuke Tagawa | Marco Tulio | ||
Shu Morooka | Murilo |
Nhận định Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H | |
11 | | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T | |
14 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại