Sai van Wermeskerken rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.
- Tae-Hyeon Kim
35 - Yu Funabashi (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
45+1' - Kei Chinen (Thay: Kento Misao)
46 - Yuta Matsumura (Thay: Ryotaro Araki)
46 - Kyosuke Tagawa (Thay: Leo)
62 - Kyosuke Tagawa (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
65 - Yuta Higuchi (Thay: Aleksandar Cavric)
76 - Keisuke Tsukui (Thay: Yu Funabashi)
79
- Asahi Sasaki (Kiến tạo: Yuki Yamamoto)
7 - Asahi Sasaki
44 - Hinata Yamauchi (Thay: Yuto Ozeki)
58 - Soma Kanda (Thay: Marcinho)
76 - Shin Yamada (Thay: Erison)
76 - Akihiro Ienaga (Thay: Tatsuya Ito)
76 - Kento Tachibanada (Thay: Sai van Wermeskerken)
87
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
Diễn biến Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Erison rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Soma Kanda.
Yuma Suzuki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kyosuke Tagawa đã ghi bàn!
Leo rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.
Yuto Ozeki rời sân và được thay thế bởi Hinata Yamauchi.
Kento Misao rời sân và anh được thay thế bởi Kei Chinen.
Ryotaro Araki rời sân và anh được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yuma Suzuki đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Kashima ở phần sân của Frontale.
V À A A O O O - Yu Funabashi đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Bóng an toàn khi Kashima được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Asahi Sasaki.
Frontale thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Thẻ vàng cho Tae-Hyeon Kim.
Kashima được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yuki Yamamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Kashima tại Sân vận động Quốc gia.
V À A A A O O O - Asahi Sasaki đã ghi bàn!
Bóng đi ra ngoài sân, Frontale được hưởng quả phát bóng lên.
Yuma Suzuki của Kashima tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Koki Anzai (2), Kento Misao (6), Yu Funabashi (20), Aleksandar Cavric (77), Ryotaro Araki (71), Yuma Suzuki (40), Léo Ceará (9)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yuto Ozeki (16), Marcinho (23), Erison (9)
Thay người | |||
46’ | Kento Misao Kei Chinen | 58’ | Yuto Ozeki Hinata Yamauchi |
46’ | Ryotaro Araki Yuta Matsumura | 76’ | Tatsuya Ito Akihiro Ienaga |
62’ | Leo Kyosuke Tagawa | 76’ | Erison Shin Yamada |
76’ | Aleksandar Cavric Yuta Higuchi | 76’ | Marcinho Soma Kanda |
79’ | Yu Funabashi Keisuke Tsukui | 87’ | Sai van Wermeskerken Kento Tachibanada |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Jung Sung-Ryong | ||
Yuta Higuchi | Cesar Haydar | ||
Kei Chinen | Shuto Tanabe | ||
Yuta Matsumura | Yusuke Segawa | ||
Keisuke Tsukui | Hinata Yamauchi | ||
Talles Brener | Akihiro Ienaga | ||
Mihiro Sato | Shin Yamada | ||
Kyosuke Tagawa | Soma Kanda | ||
Gaku Shibasaki | Kento Tachibanada |
Nhận định Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại