- Kento Misao (Thay: Ikuma Sekigawa)
46 - Ryotaro Nakamura (Thay: Shoma Doi)
46 - Rikuto Hirose (Thay: Keigo Tsunemoto)
66 - Everaldo (Thay: Ayase Ueda)
66 - Itsuki Someno (Thay: Ryotaro Araki)
77
- Kei Chinen
2 - Asahi Sasaki (Kiến tạo: Kazuya Yamamura)
17 - Daiya Tono (Thay: Chanathip Songkrasin)
62 - Kyohei Noborizato (Thay: Asahi Sasaki)
75 - Koki Tsukagawa (Thay: Yasuto Wakisaka)
83 - Leandro Damiao (Thay: Kei Chinen)
83
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kawasaki Frontale
53 Kiếm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
Kashima Antlers (4-4-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Min-Tae Kim (20), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Shoma Doi (8), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Ryotaro Araki (10), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)
Kawasaki Frontale (4-1-2-3): Sung-Ryong Jung (1), Miki Yamane (13), Kazuya Yamamura (31), Shogo Taniguchi (5), Asahi Sasaki (15), Kento Tachibanada (8), Yasuto Wakisaka (14), Chanathip Songkrasin (18), Akihiro Ienaga (41), Kei Chinen (20), Yu Kobayashi (11)
Kashima Antlers
4-4-2
1
Sun-Tae Kwon
32
Keigo Tsunemoto
20
Min-Tae Kim
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
8
Shoma Doi
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
10
Ryotaro Araki
18
Ayase Ueda
40
Yuma Suzuki
11
Yu Kobayashi
20
Kei Chinen
41
Akihiro Ienaga
18
Chanathip Songkrasin
14
Yasuto Wakisaka
8
Kento Tachibanada
15
Asahi Sasaki
5
Shogo Taniguchi
31
Kazuya Yamamura
13
Miki Yamane
1
Sung-Ryong Jung
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Ikuma Sekigawa Kento Misao | 62’ | Chanathip Songkrasin Daiya Tono |
46’ | Shoma Doi Ryotaro Nakamura | 75’ | Asahi Sasaki Kyohei Noborizato |
66’ | Keigo Tsunemoto Rikuto Hirose | 83’ | Yasuto Wakisaka Koki Tsukagawa |
66’ | Ayase Ueda Everaldo | 83’ | Kei Chinen Leandro Damiao |
77’ | Ryotaro Araki Itsuki Someno |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Oki | Kenta Tanno | ||
Rikuto Hirose | Kyohei Noborizato | ||
Kento Misao | Koki Tsukagawa | ||
Ryuji Izumi | Kazuki Kozuka | ||
Ryotaro Nakamura | Daiya Tono | ||
Everaldo | Ten Miyagi | ||
Itsuki Someno | Leandro Damiao |
Nhận định Kashima Antlers vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại