Thứ Năm, 16/10/2025
Leo
5
Wataru Harada
36
Naomichi Ueda (Kiến tạo: Yu Funabashi)
39
Tomoya Koyamatsu
41
Tomoya Koyamatsu (Kiến tạo: Yuki Kakita)
43
Yuta Higuchi (Thay: Yu Funabashi)
57
Yuta Matsumura (Thay: Aleksandar Cavric)
58
Yuta Higuchi (Thay: Yuta Matsumura)
58
Kei Chinen (Thay: Ryuta Koike)
67
Kyosuke Tagawa (Thay: Leo)
67
Nobuteru Nakagawa
71
Yusuke Segawa (Kiến tạo: Nobuteru Nakagawa)
76
Yusuke Segawa (Thay: Yuki Kakita)
76
Keisuke Tsukui (Thay: Kento Misao)
79
(Pen) Tomoya Koyamatsu
84
Sachiro Toshima (Thay: Yuto Yamada)
85
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
85
Yota Komi (Thay: Masaki Watai)
90
Yuta Matsumura
90+4'
Kimito Nono
90+6'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol

Tất cả (31)
90+8'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Kimito Nono.

Thẻ vàng cho Kimito Nono.

90+4' V À A A O O O - Yuta Matsumura ghi bàn!

V À A A O O O - Yuta Matsumura ghi bàn!

90'

Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.

85'

Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.

85'

Yuto Yamada rời sân và được thay thế bởi Sachiro Toshima.

84' ANH ẤY BỎ LỠ - Tomoya Koyamatsu thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Tomoya Koyamatsu thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

79'

Kento Misao rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.

76'

Nobuteru Nakagawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

76'

Yuki Kakita rời sân và Yusuke Segawa vào thay thế.

76' V À A A O O O - Yusuke Segawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yusuke Segawa đã ghi bàn!

71' Thẻ vàng cho Nobuteru Nakagawa.

Thẻ vàng cho Nobuteru Nakagawa.

67'

Leo rời sân và Kyosuke Tagawa vào thay thế.

67'

Ryuta Koike rời sân và Kei Chinen vào thay thế.

58'

Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.

58'

Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Yuki Kakita đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Tomoya Koyamatsu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomoya Koyamatsu đã ghi bàn!

41' Thẻ vàng cho Tomoya Koyamatsu.

Thẻ vàng cho Tomoya Koyamatsu.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryoya Ogawa (7), Ryuta Koike (25), Kento Misao (6), Yu Funabashi (20), Aleksandar Cavric (77), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Tojiro Kubo (24), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
22
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
3
Tae-Hyeon Kim
7
Ryoya Ogawa
25
Ryuta Koike
6
Kento Misao
20
Yu Funabashi
77
Aleksandar Cavric
9
Léo Ceará
40
Yuma Suzuki
18
Yuki Kakita
11
Masaki Watai
8
Yoshio Koizumi
14
Tomoya Koyamatsu
39
Nobuteru Nakagawa
6
Yuto Yamada
24
Tojiro Kubo
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
42
Wataru Harada
25
Ryosuke Kojima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
58’
Yuta Matsumura
Yuta Higuchi
76’
Yuki Kakita
Yusuke Segawa
58’
Yuta Higuchi
Yuta Matsumura
85’
Tomoya Koyamatsu
Diego
67’
Ryuta Koike
Kei Chinen
85’
Yuto Yamada
Sachiro Toshima
67’
Leo
Kyosuke Tagawa
90’
Masaki Watai
Yota Komi
79’
Kento Misao
Keisuke Tsukui
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Kenta Matsumoto
Keisuke Tsukui
Hayato Tanaka
Gaku Shibasaki
Diego
Kei Chinen
Tomoya Inukai
Yuta Higuchi
Seiya Baba
Yuta Matsumura
Sachiro Toshima
Shuhei Mizoguchi
Yota Komi
Ryotaro Araki
Yusuke Segawa
Kyosuke Tagawa
Hayato Nakama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
06/03 - 2022
02/07 - 2022
09/04 - 2023
11/11 - 2023
06/05 - 2024
21/09 - 2024
08/03 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow