- Diego Pituca
14 - Sun-Tae Kwon
54 - Ryotaro Araki (Thay: Shoma Doi)
56 - Keigo Tsunemoto (Thay: Rikuto Hirose)
56 - Hayato Nakama (Thay: Kento Misao)
61 - Ryotaro Araki (Kiến tạo: Keigo Tsunemoto)
65 - Ryotaro Nakamura (Thay: Yuta Higuchi)
84 - Everaldo (Thay: Ayase Ueda)
84
- Mao Hosoya
11 - Keita Nakamura (Thay: Yuto Yamada)
46 - Tomoya Koyamatsu (Thay: Hiromu Mitsumaru)
69 - Naoki Kawaguchi (Thay: Matheus Savio)
77 - Takuma Ominami
78 - Dodi (Thay: Keiya Shiihashi)
80 - Kaito Mori (Thay: Mao Hosoya)
80 - Sachiro Toshima
90+5'
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol
số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashiwa Reysol
52 Kiếm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol
Kashima Antlers (4-4-2): Sun-Tae Kwon (1), Rikuto Hirose (22), Min-Tae Kim (20), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Kento Misao (6), Diego Pituca (21), Shoma Doi (8), Yuma Suzuki (40), Ayase Ueda (18)
Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Sachiro Toshima (28), Matheus Savio (10), Yuto Yamada (36), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Douglas (49)
Kashima Antlers
4-4-2
1
Sun-Tae Kwon
22
Rikuto Hirose
20
Min-Tae Kim
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
14
Yuta Higuchi
6
Kento Misao
21
Diego Pituca
8
Shoma Doi
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
49
Douglas
19
Mao Hosoya
2
Hiromu Mitsumaru
36
Yuto Yamada
10
Matheus Savio
28
Sachiro Toshima
6
Keiya Shiihashi
4
Taiyo Koga
3
Yuji Takahashi
25
Takuma Ominami
18
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
Thay người | |||
56’ | Shoma Doi Ryotaro Araki | 46’ | Yuto Yamada Keita Nakamura |
56’ | Rikuto Hirose Keigo Tsunemoto | 69’ | Hiromu Mitsumaru Tomoya Koyamatsu |
61’ | Kento Misao Hayato Nakama | 77’ | Matheus Savio Naoki Kawaguchi |
84’ | Ayase Ueda Everaldo | 80’ | Mao Hosoya Kaito Mori |
84’ | Yuta Higuchi Ryotaro Nakamura | 80’ | Keiya Shiihashi Dodi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Oki | Kaito Mori | ||
Everaldo | Dodi | ||
Ryotaro Araki | Tomoya Koyamatsu | ||
Hayato Nakama | Keita Nakamura | ||
Ryuji Izumi | Naoki Kawaguchi | ||
Ryotaro Nakamura | Takumi Kamijima | ||
Keigo Tsunemoto | Masato Sasaki |
Nhận định Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kashiwa Reysol
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 19 | 8 | 7 | 4 | 6 | 31 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
10 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | B T H H H |
18 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại