Thứ Ba, 02/12/2025
Kento Misao
21
Takeru Kishimoto
52
Rin Mito (Thay: Ryoya Yamashita)
60
Deniz Hummet (Thay: Issam Jebali)
60
Takashi Usami (Thay: Shu Kurata)
60
Yuta Matsumura (Thay: Jose Elber)
66
Kei Chinen (Thay: Yu Funabashi)
72
Homare Tokuda (Thay: Leo)
72
Keisuke Tsukui (Thay: Aleksandar Cavric)
72
Keisuke Tsukui
81
Ryotaro Araki (Thay: Yuma Suzuki)
81
Kanji Okunuki (Thay: Makoto Mitsuta)
90
Shogo Sasaki (Thay: Keisuke Kurokawa)
90

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Gamba Osaka
Gamba Osaka
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Gamba Osaka

Tất cả (36)
90+5'

Keisuke Kurokawa rời sân và được thay thế bởi Shogo Sasaki.

90+5'

Makoto Mitsuta rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.

81'

Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Araki.

81' Thẻ vàng cho Keisuke Tsukui.

Thẻ vàng cho Keisuke Tsukui.

72'

Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.

72'

Leo rời sân và được thay thế bởi Homare Tokuda.

72'

Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.

66'

Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

60'

Shu Kurata rời sân và được thay thế bởi Takashi Usami.

60'

Issam Jebali rời sân và được thay thế bởi Deniz Hummet.

60'

Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Rin Mito.

52' Thẻ vàng cho Takeru Kishimoto.

Thẻ vàng cho Takeru Kishimoto.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22' Thẻ vàng cho Kento Misao.

Thẻ vàng cho Kento Misao.

21' Thẻ vàng cho Kento Misao.

Thẻ vàng cho Kento Misao.

16'

Gamba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

15'

Bóng an toàn khi Gamba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

15'

Liệu Kashima có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gamba không?

14'

Gamba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

11'

Gamba quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Gamba Osaka

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryuta Koike (25), Aleksandar Cavric (77), Yu Funabashi (20), Kento Misao (6), Élber (18), Yuma Suzuki (40), Léo Ceará (9)

Gamba Osaka (3-4-2-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Takeru Kishimoto (15), Shuto Abe (13), Makoto Mitsuta (51), Keisuke Kurokawa (4), Ryoya Yamashita (17), Shu Kurata (10), Issam Jebali (11)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
22
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
3
Tae-Hyeon Kim
25
Ryuta Koike
77
Aleksandar Cavric
20
Yu Funabashi
6
Kento Misao
18
Élber
40
Yuma Suzuki
9
Léo Ceará
11
Issam Jebali
10
Shu Kurata
17
Ryoya Yamashita
4
Keisuke Kurokawa
51
Makoto Mitsuta
13
Shuto Abe
15
Takeru Kishimoto
2
Shota Fukuoka
20
Shinnosuke Nakatani
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
Thay người
66’
Jose Elber
Yuta Matsumura
60’
Ryoya Yamashita
Rin Mito
72’
Aleksandar Cavric
Keisuke Tsukui
60’
Shu Kurata
Takashi Usami
72’
Yu Funabashi
Kei Chinen
60’
Issam Jebali
Deniz Hummet
72’
Leo
Homare Tokuda
90’
Keisuke Kurokawa
Shogo Sasaki
81’
Yuma Suzuki
Ryotaro Araki
90’
Makoto Mitsuta
Kanji Okunuki
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Masaaki Higashiguchi
Keisuke Tsukui
Genta Miura
Ryoya Ogawa
Shogo Sasaki
Gaku Shibasaki
Tokuma Suzuki
Kei Chinen
Rin Mito
Shuhei Mizoguchi
Kanji Okunuki
Yuta Matsumura
Takashi Usami
Ryotaro Araki
Ryotaro Meshino
Homare Tokuda
Deniz Hummet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
18/09 - 2021
19/02 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
05/11 - 2022
29/04 - 2023
24/06 - 2023
28/04 - 2024
26/06 - 2024
31/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3722782673H H H T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol37201252572T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC37181182065H H H B T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima37198101765T H B T T
5Vissel KobeVissel Kobe37181091564B H H H H
6Machida ZelviaMachida Zelvia37179111560B H H B T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale371512101457H T B H B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds37151111256T B H B T
9Gamba OsakaGamba Osaka3716615-554H B T H B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka37141013552B T T T B
11FC TokyoFC Tokyo37131014-749H H T T H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka37121213-348T H T H T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse37111115-944H B T B B
14Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3712718043B T T T T
15Tokyo VerdyTokyo Verdy37111016-1543T T B H B
16Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3711917-1042H B B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight37101017-1340T H B B B
18Yokohama FCYokohama FC378821-2032B H B B B
19Shonan BellmareShonan Bellmare378821-2632B H B T T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3741122-3123H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow