- Hayato Nakama (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
48 - Yuma Suzuki (Kiến tạo: Shintaro Nago)
64 - Shoma Doi (Thay: Hayato Nakama)
70 - Tomoya Fujii (Thay: Shintaro Nago)
70 - Kei Chinen (Thay: Yuma Suzuki)
73 - Shoma Doi (Kiến tạo: Tomoya Fujii)
86 - Shoma Doi (Kiến tạo: Koki Anzai)
87 - Yu Funabashi (Thay: Yuta Higuchi)
88 - Gen Shoji (Thay: Yuki Kakita)
88
- Kyung-Won Kwon
32 - Rihito Yamamoto (Thay: Dawhan)
56 - Musashi Suzuki (Thay: Naohiro Sugiyama)
65 - Shota Fukuoka (Thay: Kyung-Won Kwon)
76 - Hiroto Yamami (Thay: Juan)
76 - Neta Lavi
90+5'
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Gamba Osaka
số liệu thống kê
Kashima Antlers
Gamba Osaka
37 Kiếm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Gamba Osaka
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Shintaro Nago (30), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Hayato Nakama (33), Yuki Kakita (37), Yuma Suzuki (40)
Gamba Osaka (4-1-2-3): Kosei Tani (99), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Takashi Usami (7), Dawhan (23), Naohiro Sugiyama (28), Issam Jebali (11), Juan (47)
Kashima Antlers
4-4-2
29
Tomoki Hayakawa
22
Rikuto Hirose
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
30
Shintaro Nago
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
33
Hayato Nakama
37
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
47
Juan
11
Issam Jebali
28
Naohiro Sugiyama
23
Dawhan
7
Takashi Usami
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
20
Kyung-won Kwon
5
Genta Miura
13
Ryu Takao
99
Kosei Tani
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người | |||
70’ | Hayato Nakama Shoma Doi | 56’ | Dawhan Rihito Yamamoto |
70’ | Shintaro Nago Tomoya Fujii | 65’ | Naohiro Sugiyama Musashi Suzuki |
73’ | Yuma Suzuki Kei Chinen | 76’ | Kyung-Won Kwon Shota Fukuoka |
88’ | Yuki Kakita Gen Shoji | 76’ | Juan Hiroto Yamami |
88’ | Yuta Higuchi Yu Funabashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kei Chinen | Masaaki Higashiguchi | ||
Yuya Oki | Shota Fukuoka | ||
Gen Shoji | Riku Handa | ||
Shoma Doi | Rihito Yamamoto | ||
Tomoya Fujii | Hideki Ishige | ||
Yu Funabashi | Musashi Suzuki | ||
Shu Morooka | Hiroto Yamami |
Nhận định Kashima Antlers vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Gamba Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại