Thứ Hai, 14/07/2025
Yuta Higuchi
25
Genta Miura
27
Dawhan
45+1'
Ryotaro Araki
58
Ryotaro Araki (Thay: Yuta Higuchi)
58
Keigo Tsunemoto (Thay: Rikuto Hirose)
58
Mitsuki Saito (Thay: Dawhan)
63
Yuya Fukuda (Thay: Juan)
63
Wellington Silva (Thay: Ryotaro Meshino)
71
Yu Funabashi (Thay: Ryuji Izumi)
71
Keisuke Kurokawa
78
Shintaro Nago (Thay: Yuta Matsumura)
80
Hayato Nakama (Thay: Arthur Caike)
80

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Gamba Osaka
Gamba Osaka
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Gamba Osaka

Kashima Antlers (4-1-4-1): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Ikuma Sekigawa (5), Min-Tae Kim (20), Ryuji Izumi (11), Kento Misao (6), Yuta Matsumura (27), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Arthur Caike (17), Yuma Suzuki (40)

Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Keisuke Kurokawa (24), Ryotaro Meshino (40), Dawhan (23), Yuki Yamamoto (29), Juan (47), Patric (18), Takashi Usami (39)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-1-4-1
29
Tomoki Hayakawa
22
Rikuto Hirose
5
Ikuma Sekigawa
20
Min-Tae Kim
11
Ryuji Izumi
6
Kento Misao
27
Yuta Matsumura
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
17
Arthur Caike
40
Yuma Suzuki
39
Takashi Usami
18
Patric
47
Juan
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan
40
Ryotaro Meshino
24
Keisuke Kurokawa
3
Gen Shoji
5
Genta Miura
13
Ryu Takao
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
Thay người
58’
Yuta Higuchi
Ryotaro Araki
63’
Dawhan
Mitsuki Saito
58’
Rikuto Hirose
Keigo Tsunemoto
63’
Juan
Yuya Fukuda
71’
Ryuji Izumi
Yu Funabashi
71’
Ryotaro Meshino
Wellington Alves da Silva
80’
Arthur Caike
Hayato Nakama
80’
Yuta Matsumura
Shintaro Nago
Cầu thủ dự bị
Ryotaro Araki
Hiroto Yamami
Ryotaro Nakamura
Mitsuki Saito
Yu Funabashi
Yuya Fukuda
Hayato Nakama
Wellington Alves da Silva
Shintaro Nago
Kyung-won Kwon
Keigo Tsunemoto
Jun Ichimori
Yuya Oki
Musashi Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
18/09 - 2021
19/02 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
05/11 - 2022
29/04 - 2023
24/06 - 2023
28/04 - 2024
26/06 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow