Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Shu Morooka (Thay: Yuta Matsumura) 46 | |
![]() Homare Tokuda (Thay: Leo) 58 | |
![]() Kei Chinen (Thay: Yu Funabashi) 58 | |
![]() Kei Koizumi (Thay: Kento Hashimoto) 63 | |
![]() Kei Koizumi 65 | |
![]() Kein Sato (Thay: Teruhito Nakagawa) 68 | |
![]() Keita Yamashita (Thay: Marcelo Ryan) 69 | |
![]() (Pen) Yuma Suzuki 74 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Yuma Suzuki) 79 | |
![]() Maki Kitahara (Thay: Takahiro Koh) 83 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Yuto Nagatomo) 83 | |
![]() Teppei Oka 90 | |
![]() Tae-Hyeon Kim (Thay: Kimito Nono) 90 | |
![]() Shu Morooka (Kiến tạo: Kimito Nono) 90+1' | |
![]() Keita Yamashita 90+2' | |
![]() Homare Tokuda 90+7' |
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs FC Tokyo


Diễn biến Kashima Antlers vs FC Tokyo

Thẻ vàng cho Homare Tokuda.
Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyeon Kim.

Thẻ vàng cho Keita Yamashita.
Kimito Nono đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shu Morooka đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Teppei Oka.
Yuto Nagatomo rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Maki Kitahara.
Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cavric.

V À A A O O O - Yuma Suzuki từ Kashima Antlers thực hiện thành công quả phạt đền!
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Keita Yamashita.
Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Kein Sato.

Thẻ vàng cho Kei Koizumi.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.
Leo rời sân và được thay thế bởi Homare Tokuda.
Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Shu Morooka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs FC Tokyo
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Yu Funabashi (20), Yuta Matsumura (27), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)
FC Tokyo (3-4-3): Taishi Nozawa (41), Yasuki Kimoto (4), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Yuto Nagatomo (5), Takahiro Ko (8), Kento Hashimoto (18), Soma Anzai (7), Teruhito Nakagawa (39), Marcelo Ryan (19), Kota Tawaratsumida (33)


Thay người | |||
46’ | Yuta Matsumura Shu Morooka | 63’ | Kento Hashimoto Kei Koizumi |
58’ | Yu Funabashi Kei Chinen | 68’ | Teruhito Nakagawa Kein Sato |
58’ | Leo Homare Tokuda | 69’ | Marcelo Ryan Keita Yamashita |
79’ | Yuma Suzuki Aleksandar Cavric | 83’ | Takahiro Koh Maki Kitahara |
90’ | Kimito Nono Tae-Hyeon Kim | 83’ | Yuto Nagatomo Leon Nozawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Go Hatano | ||
Tae-Hyeon Kim | Kanta Doi | ||
Keisuke Tsukui | Henrique Trevisan | ||
Gaku Shibasaki | Kosuke Shirai | ||
Ryotaro Araki | Kei Koizumi | ||
Kei Chinen | Maki Kitahara | ||
Shu Morooka | Keita Yamashita | ||
Aleksandar Cavric | Kein Sato | ||
Homare Tokuda | Leon Nozawa |
Nhận định Kashima Antlers vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | ![]() | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại