Thẻ vàng cho Gaku Shibasaki.
![]() Yuma Suzuki (Kiến tạo: Ryuta Koike) 18 | |
![]() Ataru Esaka (Kiến tạo: Lucao) 50 | |
![]() Takahiro Yanagi 53 | |
![]() Yuta Kamiya (Kiến tạo: Ataru Esaka) 59 | |
![]() Haruka Motoyama (Thay: Takahiro Yanagi) 64 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Thay: Takaya Kimura) 64 | |
![]() Shuhei Mizoguchi (Thay: Ryoya Ogawa) 68 | |
![]() Yuta Higuchi (Thay: Kimito Nono) 68 | |
![]() Yuta Matsumura (Thay: Aleksandar Cavric) 77 | |
![]() Gaku Shibasaki (Thay: Kento Misao) 77 | |
![]() Ryo Takeuchi (Thay: Yuta Kamiya) 78 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Lucao) 78 | |
![]() Talles Brener (Thay: Yu Funabashi) 81 | |
![]() Gaku Shibasaki 82 |
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Kashima Antlers vs Fagiano Okayama FC

Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Talles Brener.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
Yuta Kamiya rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.
Kento Misao rời sân và được thay thế bởi Gaku Shibasaki.
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.
Ryoya Ogawa rời sân và được thay thế bởi Shuhei Mizoguchi.
Takahiro Yanagi rời sân và được thay thế bởi Haruka Motoyama.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.
Ataru Esaka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yuta Kamiya đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Takahiro Yanagi.
Lucao đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ataru Esaka đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryuta Koike đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Yuma Suzuki đã ghi bàn!
Bóng đi ra ngoài sân và Fagiano O được hưởng quả phát bóng lên.
Leo Ceara (Kashima) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Fagiano Okayama FC
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryoya Ogawa (7), Ryuta Koike (25), Kento Misao (6), Yu Funabashi (20), Aleksandar Cavric (77), Yuma Suzuki (40), Léo Ceará (9)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Takahiro Yanagi (88), Ibuki Fujita (24), Yuta Kamiya (33), Ryunosuke Sato (39), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)


Thay người | |||
68’ | Kimito Nono Yuta Higuchi | 64’ | Takahiro Yanagi Haruka Motoyama |
68’ | Ryoya Ogawa Shuhei Mizoguchi | 64’ | Takaya Kimura Hiroto Iwabuchi |
77’ | Kento Misao Gaku Shibasaki | 78’ | Yuta Kamiya Ryo Takeuchi |
77’ | Aleksandar Cavric Yuta Matsumura | 78’ | Lucao Kazunari Ichimi |
81’ | Yu Funabashi Talles Brener |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Goro Kawanami | ||
Kaito Chida | Kaito Abe | ||
Keisuke Tsukui | Haruka Motoyama | ||
Gaku Shibasaki | Ryo Takeuchi | ||
Kei Chinen | Rui Sueyoshi | ||
Yuta Higuchi | Masaya Matsumoto | ||
Talles Brener | Hiroto Iwabuchi | ||
Yuta Matsumura | Kazunari Ichimi | ||
Shuhei Mizoguchi | Werik Popo |
Nhận định Kashima Antlers vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại