Thứ Bảy, 18/10/2025
Tae-Hyeon Kim
8
Hinata Kida
12
(Pen) Vitor Bueno
28
Kei Chinen (Kiến tạo: Naomichi Ueda)
31
Kyohei Yoshino
41
Ayumu Ohata (Thay: Niko Takahashi)
46
Yu Funabashi (Thay: Gaku Shibasaki)
46
Yuma Suzuki (Thay: Talles Brener)
46
Kei Chinen
52
Leo (Kiến tạo: Naomichi Ueda)
53
Lucas Fernandes (Thay: Reiya Sakata)
62
Shunta Tanaka (Thay: Hinata Kida)
62
Shinji Kagawa (Thay: Kyohei Yoshino)
62
Shinnosuke Hatanaka
64
Yuta Matsumura
68
Yuta Matsumura (Thay: Kimito Nono)
68
Aleksandar Cavric (Thay: Jose Elber)
68
Kento Misao (Thay: Kei Chinen)
71
Thiago (Thay: Shion Homma)
74

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

Tất cả (24)
74'

Shion Homma rời sân và được thay thế bởi Thiago.

71'

Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Kento Misao.

68' V À A A O O O - Yuta Matsumura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuta Matsumura đã ghi bàn!

68'

Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cavric.

68'

Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

64' Thẻ vàng cho Shinnosuke Hatanaka.

Thẻ vàng cho Shinnosuke Hatanaka.

62'

Kyohei Yoshino rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

62'

Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Shunta Tanaka.

62'

Reiya Sakata rời sân và được thay thế bởi Lucas Fernandes.

53'

Naomichi Ueda đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!

52' Thẻ vàng cho Kei Chinen.

Thẻ vàng cho Kei Chinen.

46'

Talles Brener rời sân và được thay thế bởi Yuma Suzuki.

46'

Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.

46'

Niko Takahashi rời sân và được thay thế bởi Ayumu Ohata.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Kyohei Yoshino.

Thẻ vàng cho Kyohei Yoshino.

31'

Naomichi Ueda đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Kei Chinen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kei Chinen đã ghi bàn!

28' V À A A O O O - Vitor Bueno từ Cerezo Osaka đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Vitor Bueno từ Cerezo Osaka đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Keisuke Tsukui (23), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryuta Koike (25), Kimito Nono (22), Kei Chinen (13), Gaku Shibasaki (10), Élber (18), Léo Ceará (9), Talles Brener (17)

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Shinnosuke Hatanaka (44), Niko Takahashi (22), Kyohei Yoshino (35), Hinata Kida (5), Reiya Sakata (17), Vitor Bueno (55), Shion Homma (19), Motohiko Nakajima (13)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
23
Keisuke Tsukui
55
Naomichi Ueda
3
Tae-Hyeon Kim
25
Ryuta Koike
22
Kimito Nono
13
Kei Chinen
10
Gaku Shibasaki
18
Élber
9
Léo Ceará
17
Talles Brener
13
Motohiko Nakajima
19
Shion Homma
55
Vitor Bueno
17
Reiya Sakata
5
Hinata Kida
35
Kyohei Yoshino
22
Niko Takahashi
44
Shinnosuke Hatanaka
33
Ryuya Nishio
16
Hayato Okuda
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Thay người
46’
Gaku Shibasaki
Yu Funabashi
46’
Niko Takahashi
Ayumu Ohata
46’
Talles Brener
Yuma Suzuki
62’
Kyohei Yoshino
Shinji Kagawa
68’
Kimito Nono
Yuta Matsumura
62’
Hinata Kida
Shunta Tanaka
68’
Jose Elber
Aleksandar Cavric
62’
Reiya Sakata
Lucas Fernandes
71’
Kei Chinen
Kento Misao
74’
Shion Homma
Thiago
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Koki Fukui
Kaito Chida
Dion Cools
Ryoya Ogawa
Rikito Inoue
Kento Misao
Ayumu Ohata
Yu Funabashi
Shinji Kagawa
Shuhei Mizoguchi
Shunta Tanaka
Yuta Matsumura
Masaya Shibayama
Yuma Suzuki
Lucas Fernandes
Aleksandar Cavric
Thiago

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
17/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3420682466T T T H H
2Vissel KobeVissel Kobe3418791561H T T B H
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H T T H
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T B H H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow