Shion Homma rời sân và được thay thế bởi Thiago.
- Tae-Hyeon Kim
8 - Kei Chinen (Kiến tạo: Naomichi Ueda)
31 - Yu Funabashi (Thay: Gaku Shibasaki)
46 - Yuma Suzuki (Thay: Talles Brener)
46 - Kei Chinen
52 - Leo (Kiến tạo: Naomichi Ueda)
53 - Yuta Matsumura
68 - Yuta Matsumura (Thay: Kimito Nono)
68 - Aleksandar Cavric (Thay: Jose Elber)
68 - Kento Misao (Thay: Kei Chinen)
71
- Hinata Kida
12 - (Pen) Vitor Bueno
28 - Kyohei Yoshino
41 - Ayumu Ohata (Thay: Niko Takahashi)
46 - Lucas Fernandes (Thay: Reiya Sakata)
62 - Shunta Tanaka (Thay: Hinata Kida)
62 - Shinji Kagawa (Thay: Kyohei Yoshino)
62 - Shinnosuke Hatanaka
64 - Thiago (Thay: Shion Homma)
74
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Cerezo Osaka
Diễn biến Kashima Antlers vs Cerezo Osaka
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Kento Misao.
V À A A O O O - Yuta Matsumura đã ghi bàn!
Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cavric.
Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Thẻ vàng cho Shinnosuke Hatanaka.
Kyohei Yoshino rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.
Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Shunta Tanaka.
Reiya Sakata rời sân và được thay thế bởi Lucas Fernandes.
Naomichi Ueda đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kei Chinen.
Talles Brener rời sân và được thay thế bởi Yuma Suzuki.
Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.
Niko Takahashi rời sân và được thay thế bởi Ayumu Ohata.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kyohei Yoshino.
Naomichi Ueda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kei Chinen đã ghi bàn!
V À A A O O O - Vitor Bueno từ Cerezo Osaka đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Hinata Kida.
Thẻ vàng cho Tae-Hyeon Kim.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Cerezo Osaka
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Keisuke Tsukui (23), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryuta Koike (25), Kimito Nono (22), Kei Chinen (13), Gaku Shibasaki (10), Élber (18), Léo Ceará (9), Talles Brener (17)
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Shinnosuke Hatanaka (44), Niko Takahashi (22), Kyohei Yoshino (35), Hinata Kida (5), Reiya Sakata (17), Vitor Bueno (55), Shion Homma (19), Motohiko Nakajima (13)
| Thay người | |||
| 46’ | Gaku Shibasaki Yu Funabashi | 46’ | Niko Takahashi Ayumu Ohata |
| 46’ | Talles Brener Yuma Suzuki | 62’ | Kyohei Yoshino Shinji Kagawa |
| 68’ | Kimito Nono Yuta Matsumura | 62’ | Hinata Kida Shunta Tanaka |
| 68’ | Jose Elber Aleksandar Cavric | 62’ | Reiya Sakata Lucas Fernandes |
| 71’ | Kei Chinen Kento Misao | 74’ | Shion Homma Thiago |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Koki Fukui | ||
Kaito Chida | Dion Cools | ||
Ryoya Ogawa | Rikito Inoue | ||
Kento Misao | Ayumu Ohata | ||
Yu Funabashi | Shinji Kagawa | ||
Shuhei Mizoguchi | Shunta Tanaka | ||
Yuta Matsumura | Masaya Shibayama | ||
Yuma Suzuki | Lucas Fernandes | ||
Aleksandar Cavric | Thiago | ||
Nhận định Kashima Antlers vs Cerezo Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T |
| 2 | | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T |
| 3 | | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T |
| 4 | | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T |
| 5 | | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B |
| 8 | | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T |
| 9 | | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B |
| 10 | | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B |
| 11 | | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H |
| 12 | | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B |
| 18 | | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B |
| 19 | | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T |
| 20 | | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại