Thứ Ba, 02/09/2025
Yuta Higuchi
14
Hirotaka Tameda (Thay: Lucas Fernandes)
39
Yuma Suzuki (Thay: Tomoya Fujii)
46
Leo (Kiến tạo: Hirotaka Tameda)
58
Yuma Suzuki
62
Ikuma Sekigawa
64
Guilherme Parede (Thay: Ikuma Sekigawa)
67
Shintaro Nago (Thay: Yuta Higuchi)
67
Satoki Uejo (Thay: Hiroaki Okuno)
72
Tatsuya Yamashita (Thay: Leo)
76
Hayato Okuda (Thay: Kyohei Noborizato)
76
Yuki Kakita (Thay: Hayato Nakama)
82
Naomichi Ueda (Kiến tạo: Shintaro Nago)
85
Shinji Kagawa
87

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kei Chinen (13), Kaishu Sano (25), Tomoya Fujii (15), Yuta Higuchi (14), Hayato Nakama (33), Aleksandar Cavric (7)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Seiya Maikuma (2), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (14), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Shinji Kagawa (8), Hiroaki Okuno (25), Lucas Fernandes (77), Leonardo De Sousa Pereira (9), Capixaba (27)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
1
Tomoki Hayakawa
32
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
13
Kei Chinen
25
Kaishu Sano
15
Tomoya Fujii
14
Yuta Higuchi
33
Hayato Nakama
7
Aleksandar Cavric
27
Capixaba
9
Leonardo De Sousa Pereira
77
Lucas Fernandes
25
Hiroaki Okuno
8
Shinji Kagawa
10
Shunta Tanaka
6
Kyohei Noborizato
14
Kakeru Funaki
33
Ryuya Nishio
2
Seiya Maikuma
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
46’
Tomoya Fujii
Yuma Suzuki
39’
Lucas Fernandes
Hirotaka Tameda
67’
Yuta Higuchi
Shintaro Nago
72’
Hiroaki Okuno
Satoki Uejo
67’
Ikuma Sekigawa
Guilherme Parede
76’
Kyohei Noborizato
Hayato Okuda
82’
Hayato Nakama
Yuki Kakita
76’
Leo
Tatsuya Yamashita
Cầu thủ dự bị
Shoma Doi
Keisuke Shimizu
Yuji Kajikawa
Hayato Okuda
Hidehiro Sugai
Masaya Shibayama
Shintaro Nago
Hirotaka Tameda
Guilherme Parede
Vitor Bueno
Yuki Kakita
Satoki Uejo
Yuma Suzuki
Tatsuya Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow