Thứ Hai, 26/05/2025
Yuma Suzuki
13
Diego Pituca
25
Capixaba
45+5'
Yuki Kakita
59
Sota Kitano (Thay: Jordy Croux)
62
Ryo Watanabe (Thay: Satoki Uejo)
62
Arthur Caike (Thay: Yuki Kakita)
72
Gaku Shibasaki (Thay: Yuta Matsumura)
72
Arthur Caike
75
Hidehiro Sugai (Thay: Rikuto Hirose)
77
Haruki Arai (Thay: Hinata Kida)
80
Matej Jonjic (Thay: Ryosuke Shindo)
84
Shoma Doi (Thay: Yuta Higuchi)
86
Gen Shoji (Thay: Koki Anzai)
86
Hidehiro Sugai
90+6'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 22
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Diego Cristiano Evaristo (21), Kaishu Sano (25), Yuta Matsumura (27), Yuki Kakita (37), Yuma Suzuki (40)

Cerezo Osaka (4-4-2): Yang Han-been (1), Seiya Maikuma (16), Ryosuke Shindo (3), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Shinji Kagawa (8), Hinata Kida (5), Capixaba (27), Satoki Uejo (7), Leonardo De Sousa Pereira (9)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
29
Tomoki Hayakawa
22
Rikuto Hirose
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
14
Yuta Higuchi
21
Diego Cristiano Evaristo
25
Kaishu Sano
27
Yuta Matsumura
37
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
9
Leonardo De Sousa Pereira
7
Satoki Uejo
27
Capixaba
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
11
Jordy Croux
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
3
Ryosuke Shindo
16
Seiya Maikuma
1
Yang Han-been
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
72’
Yuki Kakita
Arthur Caike do Nascimento Cruz
62’
Jordy Croux
Sota Kitano
72’
Yuta Matsumura
Gaku Shibasaki
62’
Satoki Uejo
Ryo Watanabe
77’
Rikuto Hirose
Hidehiro Sugai
80’
Hinata Kida
Haruki Arai
86’
Yuta Higuchi
Shoma Doi
84’
Ryosuke Shindo
Matej Jonjic
86’
Koki Anzai
Gen Shoji
Cầu thủ dự bị
Blessing Eleke
Reiya Sakata
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Keisuke Shimizu
Shoma Doi
Matej Jonjic
Gaku Shibasaki
Tokuma Suzuki
Hidehiro Sugai
Haruki Arai
Gen Shoji
Sota Kitano
Yuya Oki
Ryo Watanabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale176831026B T T H H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
11Gamba OsakaGamba Osaka18738-324T T B B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow