Thứ Ba, 02/09/2025
(og) Min-Tae Kim
35
Riku Matsuda
45
Arthur Caike (Kiến tạo: Ryuji Izumi)
45+1'
Mutsuki Kato (Thay: Hiroto Yamada)
46
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Rikuto Hirose)
52
Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
57
Everaldo (Thay: Hayato Nakama)
66
Yuta Higuchi (Thay: Kento Misao)
66
Koki Anzai (Thay: Rikuto Hirose)
66
Mutsuki Kato
70
Satoki Uejo (Thay: Adam Taggart)
75
Jean Patrick (Kiến tạo: Satoki Uejo)
77
Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
80
Ryuya Nishio (Thay: Riku Matsuda)
80
Shoma Doi (Thay: Ryuji Izumi)
86
Everaldo (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
89

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
54 Kiểm soát bóng 46
18 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Min-Tae Kim (20), Rikuto Hirose (22), Hayato Nakama (33), Kento Misao (6), Diego Pituca (21), Arthur Caike (17), Yuma Suzuki (40), Ryuji Izumi (11)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Seiya Maikuma (16), Hiroaki Okuno (25), Tokuma Suzuki (17), Hirotaka Tameda (19), Adam Taggart (9), Hiroto Yamada (34)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Suntae Kwoun
32
Keigo Tsunemoto
5
Ikuma Sekigawa
20
Min-Tae Kim
22
Rikuto Hirose
33
Hayato Nakama
6
Kento Misao
21
Diego Pituca
17
Arthur Caike
40
Yuma Suzuki
11
Ryuji Izumi
34
Hiroto Yamada
9
Adam Taggart
19
Hirotaka Tameda
17
Tokuma Suzuki
25
Hiroaki Okuno
16
Seiya Maikuma
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
66’
Hayato Nakama
Everaldo
46’
Hiroto Yamada
Mutsuki Kato
66’
Kento Misao
Yuta Higuchi
57’
Hirotaka Tameda
Jean Patric
66’
Rikuto Hirose
Koki Anzai
75’
Adam Taggart
Satoki Uejo
86’
Ryuji Izumi
Shoma Doi
80’
Seiya Maikuma
Hikaru Nakahara
80’
Riku Matsuda
Ryuya Nishio
Cầu thủ dự bị
Everaldo
Nelson Ishiwatari
Shoma Doi
Jean Patric
Yuta Higuchi
Mutsuki Kato
Ryotaro Nakamura
Hikaru Nakahara
Yu Funabashi
Satoki Uejo
Koki Anzai
Ryuya Nishio
Yuya Oki
Keisuke Shimizu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow