Thứ Năm, 16/10/2025
Yuta Higuchi
18
Shosei Usui (Kiến tạo: Kazuki Fujimoto)
50
Kei Chinen (Thay: Gaku Shibasaki)
55
Yuta Matsumura (Thay: Yuta Higuchi)
55
Yu Funabashi (Thay: Kento Misao)
55
Elber (Thay: Aleksandar Cavric)
62
Jose Elber (Thay: Aleksandar Cavric)
62
Wellington (Thay: Shosei Usui)
67
Kyosuke Tagawa (Thay: Leo)
69
Wellington
72
Hiroki Akino (Thay: Masato Shigemi)
75
Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto)
75
Kei Chinen
77
Yu Hashimoto (Thay: Yota Maejima)
80
Tomoya Miki (Thay: Shintaro Nago)
80
Tomoya Ando
84
Yu Funabashi
84
Hiroki Akino
90+2'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka

Tất cả (22)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Hiroki Akino.

Thẻ vàng cho Hiroki Akino.

84' V À A A A O O O - Yu Funabashi đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Yu Funabashi đã ghi bàn!

84' Thẻ vàng cho Tomoya Ando.

Thẻ vàng cho Tomoya Ando.

80'

Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Tomoya Miki.

80'

Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.

77' Thẻ vàng cho Kei Chinen.

Thẻ vàng cho Kei Chinen.

75'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.

75'

Masato Shigemi rời sân và được thay thế bởi Hiroki Akino.

72' Thẻ vàng cho Wellington.

Thẻ vàng cho Wellington.

69'

Leo rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.

67'

Shosei Usui rời sân và được thay thế bởi Wellington.

62'

Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Jose Elber.

55'

Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.

55'

Kento Misao rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.

55'

Yuta Higuchi rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

50'

Kazuki Fujimoto đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Shosei Usui đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shosei Usui đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

18' Thẻ vàng cho Yuta Higuchi.

Thẻ vàng cho Yuta Higuchi.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryoya Ogawa (7), Yuta Higuchi (14), Kento Misao (6), Gaku Shibasaki (10), Aleksandar Cavric (77), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Takumi Kamijima (5), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Yota Maejima (29), Masato Shigemi (6), Daiki Matsuoka (88), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Shosei Usui (27)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
22
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
3
Tae-Hyeon Kim
7
Ryoya Ogawa
14
Yuta Higuchi
6
Kento Misao
10
Gaku Shibasaki
77
Aleksandar Cavric
9
Léo Ceará
40
Yuma Suzuki
27
Shosei Usui
14
Shintaro Nago
8
Kazuya Konno
22
Kazuki Fujimoto
88
Daiki Matsuoka
6
Masato Shigemi
29
Yota Maejima
20
Tomoya Ando
3
Tatsuki Nara
5
Takumi Kamijima
24
Yuma Obata
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
55’
Gaku Shibasaki
Kei Chinen
67’
Shosei Usui
Wellington
55’
Kento Misao
Yu Funabashi
75’
Masato Shigemi
Hiroki Akino
55’
Yuta Higuchi
Yuta Matsumura
75’
Kazuki Fujimoto
Yuto Iwasaki
62’
Aleksandar Cavric
Élber
80’
Yota Maejima
Yu Hashimoto
69’
Leo
Kyosuke Tagawa
80’
Shintaro Nago
Tomoya Miki
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Masaaki Murakami
Kaito Chida
Masaya Tashiro
Keisuke Tsukui
Yu Hashimoto
Kei Chinen
Hiroki Akino
Yu Funabashi
Yuto Iwasaki
Shuhei Mizoguchi
Tomoya Miki
Yuta Matsumura
Nassim Ben Khalifa
Kyosuke Tagawa
Shahab Zahedi
Élber
Wellington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/09 - 2021
06/04 - 2022
14/08 - 2022
12/03 - 2023
30/09 - 2023
03/04 - 2024
19/10 - 2024
06/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow