Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kashima Antlers vs Albirex Niigata hôm nay 26-02-2025
Giải J League 1 - Th 4, 26/2
Kết thúc



![]() Ryuta Koike 10 | |
![]() Ken Yamura (Kiến tạo: Jin Okumura) 44 | |
![]() Kaito Taniguchi (Thay: Jin Okumura) 61 | |
![]() Miguel Silveira dos Santos (Thay: Ken Yamura) 61 | |
![]() Shu Morooka (Thay: Yuta Matsumura) 61 | |
![]() Eiji Miyamoto 71 | |
![]() Danilo (Thay: Shusuke Ota) 73 | |
![]() Kei Chinen (Thay: Kimito Nono) 76 | |
![]() Yu Funabashi (Thay: Gaku Shibasaki) 76 | |
![]() (og) Hayato Inamura 78 | |
![]() Riku Ochiai (Thay: Yuto Horigome) 85 | |
![]() Jason Geria (Thay: Eiji Miyamoto) 85 | |
![]() Homare Tokuda (Thay: Leo) 90 | |
![]() Tae-Hyeon Kim (Thay: Yuma Suzuki) 90 |
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Leo rời sân và được thay thế bởi Homare Tokuda.
Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyeon Kim.
Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Jason Geria.
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Riku Ochiai.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Hayato Inamura đưa bóng vào lưới nhà!
Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.
Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.
Shusuke Ota rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Thẻ vàng cho Eiji Miyamoto.
Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Shu Morooka.
Ken Yamura rời sân và được thay thế bởi Miguel Silveira dos Santos.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Kaito Taniguchi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Ken Yamura ghi bàn!
Jin Okumura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryuta Koike ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Gaku Shibasaki (10), Yuta Matsumura (27), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Eiji Miyamoto (8), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Ken Yamura (9)
Thay người | |||
61’ | Yuta Matsumura Shu Morooka | 61’ | Ken Yamura Miguel Silveira dos Santos |
76’ | Kimito Nono Kei Chinen | 61’ | Jin Okumura Kaito Taniguchi |
76’ | Gaku Shibasaki Yu Funabashi | 73’ | Shusuke Ota Danilo Gomes |
90’ | Leo Homare Tokuda | 85’ | Eiji Miyamoto Jason Geria |
90’ | Yuma Suzuki Tae-Hyeon Kim | 85’ | Yuto Horigome Riku Ochiai |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Ryuga Tashiro | ||
Keisuke Tsukui | Jason Geria | ||
Kei Chinen | Kodai Mori | ||
Yu Funabashi | Danilo Gomes | ||
Shu Morooka | Riku Ochiai | ||
Ryotaro Araki | Miguel Silveira dos Santos | ||
Homare Tokuda | Taiki Arai | ||
Aleksandar Cavric | Yoshiaki Takagi | ||
Tae-Hyeon Kim | Kaito Taniguchi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 7 | 32 | T T T T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H T B |
5 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | B T T H H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T B B H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H |
13 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | B T B B T |
14 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | B T T B B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | ![]() | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | ![]() | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |