Pedro Pereira
33
Dal Varesanovic (Thay: Sekou Koita)
64
Mamadou Fall (Thay: Yusuf Barasi)
71
Claudio Winck (Thay: Jhon Espinoza)
74
Samed Onur (Thay: Goktan Gurpuz)
76
Tom Dele-Bashiru
77
M'Baye Niang
81
Mortadha Ben Ouanes
81
Nicholas Opoku
86
Andri Fannar Baldursson
86
Ali Yavuz Kol (Thay: Fousseni Diabate)
87
Henry Onyekuru (Thay: Metehan Mimaroglu)
90

Thống kê trận đấu Kasımpaşa vs Gençlerbirliği

số liệu thống kê
Kasımpaşa
Kasımpaşa
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 22
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kasımpaşa vs Gençlerbirliği

Tất cả (123)
90+3'

Oguzhan Cakir ra hiệu đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Henry Onyekuru vào sân thay cho Metehan Mimaroglu của Genclerbirligi.

90+1'

Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà của họ.

90'

Genclerbirligi có một quả phát bóng từ cầu môn.

88'

Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Emre Belozoglu (Kasimpasa) thực hiện sự thay người thứ ba, với Ali Yavuz Kol vào thay Fousseni Diabate.

86' Andri Fannar Baldursson của Kasimpasa đã bị trọng tài Oguzhan Cakir rút thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Andri Fannar Baldursson của Kasimpasa đã bị trọng tài Oguzhan Cakir rút thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

86' Nicholas Opoku (Kasimpasa) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Nicholas Opoku (Kasimpasa) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

86'

Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân của Kasimpasa.

86'

Genclerbirligi thực hiện quả ném biên trong phần sân của Kasimpasa.

85'

Tại Istanbul, Genclerbirligi đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.

83'

Đá phạt cho Genclerbirligi ở phần sân nhà.

83'

Genclerbirligi được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Cú phát bóng lên cho Genclerbirligi tại sân vận động Recep Tayyip Erdogan.

81' Tại sân vận động Recep Tayyip Erdogan, Mortadha Ben Ouanes đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân vận động Recep Tayyip Erdogan, Mortadha Ben Ouanes đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

81' M'Baye Niang (Genclerbirligi) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

M'Baye Niang (Genclerbirligi) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

80'

Oguzhan Cakir chỉ định một quả đá phạt cho Kasimpasa.

80'

Kasimpasa được hưởng quả đá phạt.

80'

Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

79'

Oguzhan Cakir trao quyền ném biên cho đội khách.

79'

Oguzhan Cakir chỉ định một quả đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Kasımpaşa vs Gençlerbirliği

Kasımpaşa (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Jhon Espinoza (14), Nicholas Opoku (20), Frimpong (21), Cem Ustundag (6), Andri Fannar Baldursson (16), Mortadha Ben Ouanes (12), Fousseni Diabate (34), Yusuf Barasi (9), Habib Gueye (77)

Gençlerbirliği (4-2-3-1): Ricardo Velho (24), Pedro Pereira (13), Dimitrios Goutas (6), Zan Zuzek (4), Thalisson Da Silva (2), Tom Dele-Bashiru (15), Goktan Gurpuz (11), Franco Tongya (70), Sekou Koita (22), Metehan Mimaroglu (10), M'Baye Niang (29)

Kasımpaşa
Kasımpaşa
4-2-3-1
1
Andreas Gianniotis
14
Jhon Espinoza
20
Nicholas Opoku
21
Frimpong
6
Cem Ustundag
16
Andri Fannar Baldursson
12
Mortadha Ben Ouanes
34
Fousseni Diabate
9
Yusuf Barasi
77
Habib Gueye
29
M'Baye Niang
10
Metehan Mimaroglu
70
Franco Tongya
11
Goktan Gurpuz
22
Sekou Koita
15
Tom Dele-Bashiru
2
Thalisson Da Silva
4
Zan Zuzek
6
Dimitrios Goutas
13
Pedro Pereira
24
Ricardo Velho
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
4-2-3-1
Thay người
71’
Yusuf Barasi
Mamadou Fall
64’
Sekou Koita
Dal Varešanović
74’
Jhon Espinoza
Cláudio Winck
76’
Goktan Gurpuz
Samed Onur
87’
Fousseni Diabate
Ali Yavuz Kol
90’
Metehan Mimaroglu
Henry Onyekuru
Cầu thủ dự bị
Taylan Utku Aydin
Kevin Csoboth
Mamadou Fall
Dilhan Demir
Kubilay Kanatsizkus
Rahim Dursun
Ali Yavuz Kol
Erhan Erenturk
Atakan Mujde
Samed Onur
Kazanci Sant
Henry Onyekuru
Attila Szalai
Sinan Osmanoglu
Emre Tasdemir
Furkan Ayaz Ozcan
Cláudio Winck
Firatcan Uzum
Oguzhan Yilmaz
Dal Varešanović

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/12 - 2025

Thành tích gần đây Kasımpaşa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/12 - 2025
07/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2025
21/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Gençlerbirliği

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/12 - 2025
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1511312136H B T H T
2TrabzonsporTrabzonspor1510411434H H T T T
3FenerbahçeFenerbahçe159601833T T T H H
4GoztepeGoztepe15753926T T H T B
5BeşiktaşBeşiktaş15744725B T H T H
6SamsunsporSamsunspor15672625T T H H B
7Gaziantep FKGaziantep FK15654-123H H T B H
8KocaelisporKocaelispor15546-319B T H T H
9İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir15456317T B B T H
10AlanyasporAlanyaspor15384-117H H B H H
11KonyasporKonyaspor15447-416B B H B H
12GençlerbirliğiGençlerbirliği16439-415T B B T H
13RizesporRizespor15366-615T H B B H
14KasımpaşaKasımpaşa16367-715B T B H H
15AntalyasporAntalyaspor15438-1115T B H B H
16EyupsporEyupspor15348-813B B H T H
17KayserisporKayserispor15276-1713T B B T H
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk152211-168B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow