Thứ Hai, 22/09/2025
Marco Asensio (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu)
3
Ali Kol
21
Cafu
45
Claudio Winck
45+3'
Bartug Elmaz (Thay: Fred)
46
Mert Muldur (Thay: Nelson Semedo)
59
Youssef En-Nesyri (Thay: Anderson Talisca)
59
Fousseni Diabate (Thay: Ali Kol)
62
Haris Hajradinovic (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes)
64
Sebastian Szymanski (Thay: Marco Asensio)
72
Cenk Tosun (Thay: Irfan Kahveci)
72
Cem Ustundag (Thay: Adem Arous)
78
Mamadou Fall (Thay: Mortadha Ben Ouanes)
90
Haris Hajradinovic
90+7'
Jayden Oosterwolde
90+7'

Thống kê trận đấu Kasımpaşa vs Fenerbahçe

số liệu thống kê
Kasımpaşa
Kasımpaşa
Fenerbahçe
Fenerbahçe
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kasımpaşa vs Fenerbahçe

Tất cả (118)
90+11'

Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.

90+10'

Oguzhan Cakir trao cho Kasimpasa một quả phát bóng lên.

90+10'

Youssef En-Nesyri của Fenerbahce có cú sút nhưng không trúng đích.

90+9'

Bóng đi ra ngoài sân và Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên.

90+9'

Fenerbahce được hưởng quả ném biên trong phần sân của Kasimpasa.

90+7' Tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan, Haris Hajradinovic đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan, Haris Hajradinovic đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+7' Jayden Oosterwolde (Fenerbahce) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

Jayden Oosterwolde (Fenerbahce) đã nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

90+6'

Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+5'

Oguzhan Cakir trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+4'

Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc.

90+4'

Fenerbahce được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

90+3'

Mortadha Ben Ouanes, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Mamadou Fall là người thay thế cho Kasimpasa.

90+3'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa.

90+2'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa trong phần sân của họ.

90+1'

Fenerbahce sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Kasimpasa.

90+1'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả ném biên của Fenerbahce trong phần sân của Kasimpasa.

90'

Fenerbahce được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

90'

Liệu Kasimpasa có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Fenerbahce không?

90'

Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Cakir trao tặng.

87'

Fenerbahce được hưởng phạt góc.

86'

Ném biên cao trên sân cho Fenerbahce ở Istanbul.

Đội hình xuất phát Kasımpaşa vs Fenerbahçe

Kasımpaşa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Adem Arous (4), Godfried Frimpong (21), Andri Fannar Baldursson (16), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Cafú (8), Ali Yavuz Kol (11), Habib Gueye (77)

Fenerbahçe (4-2-3-1): Ederson (31), Nélson Semedo (27), Milan Škriniar (37), Çağlar Söyüncü (4), Jayden Oosterwolde (24), Fred (7), İsmail Yüksek (5), İrfan Kahveci (17), Marco Asensio (21), Kerem Aktürkoğlu (9), Talisca (94)

Kasımpaşa
Kasımpaşa
4-1-4-1
1
Andreas Gianniotis
2
Cláudio Winck
20
Nicholas Opoku
4
Adem Arous
21
Godfried Frimpong
16
Andri Fannar Baldursson
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinović
8
Cafú
11
Ali Yavuz Kol
77
Habib Gueye
94
Talisca
9
Kerem Aktürkoğlu
21
Marco Asensio
17
İrfan Kahveci
5
İsmail Yüksek
7
Fred
24
Jayden Oosterwolde
4
Çağlar Söyüncü
37
Milan Škriniar
27
Nélson Semedo
31
Ederson
Fenerbahçe
Fenerbahçe
4-2-3-1
Thay người
62’
Ali Kol
Fousseni Diabate
46’
Fred
Bartug Elmaz
78’
Adem Arous
Cem Ustundag
59’
Nelson Semedo
Mert Müldür
90’
Mortadha Ben Ouanes
Mamadou Fall
59’
Anderson Talisca
Youssef En-Nesyri
72’
Irfan Kahveci
Cenk Tosun
72’
Marco Asensio
Sebastian Szymański
Cầu thủ dự bị
Ali Emre Yanar
İrfan Can Eğribayat
Cem Ustundag
Archie Brown
Mamadou Fall
Mert Müldür
Jhon Espinoza
Youssef En-Nesyri
Kubilay Kanatsizkus
Cenk Tosun
Atakan Mujde
Bartug Elmaz
Taylan Utku Aydin
Nene Dorgeles
Emre Tasdemir
Rodrigo Becão
Fousseni Diabate
Sebastian Szymański
Yasin Eratilla
Oguz Aydin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2013
15/09 - 2013
17/02 - 2014
14/09 - 2015
14/02 - 2016
Giao hữu
19/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/10 - 2021
01/03 - 2022
16/08 - 2022
29/01 - 2023
08/10 - 2023
24/02 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/02 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Kasımpaşa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/09 - 2025
18/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
19/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahçe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Champions League
28/08 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/08 - 2025
Champions League
21/08 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray55001415T T T T T
2GoztepeGoztepe6330812H T H H T
3FenerbahçeFenerbahçe6330512T T T H H
4SamsunsporSamsunspor6321211T H B H T
5TrabzonsporTrabzonspor6321211T T H B H
6AntalyasporAntalyaspor6312110T B B T H
7Gaziantep FKGaziantep FK6312-210B T T T H
8AlanyasporAlanyaspor623129B T T H H
9KonyasporKonyaspor421157T T H B
10İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir513116H H B T H
11BeşiktaşBeşiktaş4202-36T B T B
12KasımpaşaKasımpaşa6123-25B B T H H
13RizesporRizespor5122-45B H B T H
14KayserisporKayserispor5041-44H B H H H
15EyupsporEyupspor6114-64B T H B B
16GençlerbirliğiGençlerbirliği6105-53B B B B T
17Fatih KaragumrukFatih Karagumruk6105-83B T B B B
18KocaelisporKocaelispor6024-62B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow