Thứ Bảy, 29/11/2025
Cengiz Under (Kiến tạo: Vaclav Cerny)
5
(Pen) Tammy Abraham
32
Claudio Winck (Kiến tạo: Frimpong)
33
Cengiz Under
36
Habib Gueye (Thay: Kubilay Kanatsizkus)
66
Cem Ustundag (Thay: Cafu)
66
Emirhan Topcu
74
Milot Rashica (Thay: Cengiz Under)
75
Jota Silva (Thay: Tammy Abraham)
75
Ali Yavuz Kol (Thay: Fousseni Diabate)
84
Mustafa Erhan Hekimoglu (Thay: Vaclav Cerny)
84
Jhon Espinoza
88
Emre Tasdemir (Thay: Mamadou Fall)
90
Adam Arous (Thay: Claudio Winck)
90

Thống kê trận đấu Kasımpaşa vs Beşiktaş

số liệu thống kê
Kasımpaşa
Kasımpaşa
Beşiktaş
Beşiktaş
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 31
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kasımpaşa vs Beşiktaş

Tất cả (142)
90+4'

Emre Tasdemir vào sân thay cho Mamadou Fall của đội chủ nhà.

90+4'

Đội chủ nhà đã thay Claudio Winck bằng Adam Arous. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Shota Arveladze.

90+3'

Adnan Deniz Kayatepe cho Kasimpasa hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Jota Silva của Besiktas bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.

90+1'

Besiktas tiến lên và Jota Silva có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

90'

Kasimpasa có một quả ném biên nguy hiểm.

90'

Besiktas được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

89'

Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

89'

Besiktas được hưởng quả đá phạt.

88'

Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

88' Jhon Espinoza nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Jhon Espinoza nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

87'

Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Besiktas.

86'

Kasimpasa đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.

86'

Adnan Deniz Kayatepe cho đội khách hưởng quả ném biên.

86'

Ném biên cho Kasimpasa ở phần sân của Besiktas.

85'

Ali Yavuz Kol của Kasimpasa có vẻ ổn và trở lại sân.

84'

Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Ali Yavuz Kol bị chấn thương.

84'

Liệu Besiktas có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Kasimpasa?

84'

Ali Yavuz Kol vào sân thay cho Fousseni Diabate của Kasimpasa tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.

84'

Besiktas thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Mustafa Erhan Hekimoglu thay thế Vaclav Cerny.

83'

Trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Besiktas gần khu vực cấm địa.

Đội hình xuất phát Kasımpaşa vs Beşiktaş

Kasımpaşa (3-4-3): Andreas Gianniotis (1), Nicholas Opoku (20), Attila Szalai (41), Jhon Espinoza (14), Cláudio Winck (2), Frimpong (21), Cafú (8), Andri Fannar Baldursson (16), Mamadou Fall (7), Kubilay Kanatsizkus (17), Fousseni Diabate (34)

Beşiktaş (4-1-4-1): Ersin Destanoğlu (30), Tiago Djalo (35), Emirhan Topçu (53), Ridvan Yilmaz (33), Gökhan Sazdağı (25), Wilfred Ndidi (4), Václav Černý (18), Orkun Kökçü (10), Cengiz Ünder (11), El Bilal Touré (19), Tammy Abraham (9)

Kasımpaşa
Kasımpaşa
3-4-3
1
Andreas Gianniotis
20
Nicholas Opoku
41
Attila Szalai
14
Jhon Espinoza
2
Cláudio Winck
21
Frimpong
8
Cafú
16
Andri Fannar Baldursson
7
Mamadou Fall
17
Kubilay Kanatsizkus
34
Fousseni Diabate
9
Tammy Abraham
19
El Bilal Touré
11
Cengiz Ünder
10
Orkun Kökçü
18
Václav Černý
4
Wilfred Ndidi
25
Gökhan Sazdağı
33
Ridvan Yilmaz
53
Emirhan Topçu
35
Tiago Djalo
30
Ersin Destanoğlu
Beşiktaş
Beşiktaş
4-1-4-1
Thay người
66’
Cafu
Cem Ustundag
75’
Cengiz Under
Milot Rashica
66’
Kubilay Kanatsizkus
Habib Gueye
75’
Tammy Abraham
Jota Silva
84’
Fousseni Diabate
Ali Yavuz Kol
84’
Vaclav Cerny
Mustafa Erhan Hekimoğlu
90’
Claudio Winck
Adam Arous
90’
Mamadou Fall
Emre Tasdemir
Cầu thủ dự bị
Ali Emre Yanar
Mert Günok
Taylan Utku Aydin
Gabriel Paulista
Adam Arous
Milot Rashica
Yasin Eratilla
Salih Uçan
Atakan Mujde
Felix Uduokhai
Cem Ustundag
Kartal Yilmaz
Emre Tasdemir
Taylan Bulut
Ali Yavuz Kol
Jota Silva
Yusuf Barasi
David Jurásek
Habib Gueye
Mustafa Erhan Hekimoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/03 - 2013
12/02 - 2014
03/05 - 2014
24/11 - 2014
31/10 - 2015
04/12 - 2021
26/04 - 2022
07/01 - 2023
03/06 - 2023
06/01 - 2024
26/05 - 2024
02/11 - 2024
08/04 - 2025
27/10 - 2025

Thành tích gần đây Kasımpaşa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2025
21/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025

Thành tích gần đây Beşiktaş

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1310212032T T H B T
2FenerbahçeFenerbahçe139401831T T T T T
3TrabzonsporTrabzonspor138411128T T H H T
4SamsunsporSamsunspor13661724T H T T H
5GoztepeGoztepe13652923B B T T H
6Gaziantep FKGaziantep FK13643022T B H H T
7BeşiktaşBeşiktaş13634521T H B T H
8AlanyasporAlanyaspor13364-115T B H H B
9KonyasporKonyaspor13436-215B T B B H
10KocaelisporKocaelispor13436-415T B T H T
11RizesporRizespor13355-514H H T H B
12AntalyasporAntalyaspor13427-1014B B T B H
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir13346113H T T B B
14KasımpaşaKasımpaşa13346-513B H B B T
15GençlerbirliğiGençlerbirliği13328-611B B T B B
16EyupsporEyupspor13238-99T B B B H
17KayserisporKayserispor13166-189B H T B B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk13229-118B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow