Thứ Ba, 14/10/2025
Abdallah Gning (Kiến tạo: Ebrima Singhateh)
5
Abdallah Gning (Kiến tạo: Denny Samko)
18
Michal Bilek
30
John Auta (Thay: Dalibor Vecerka)
46
Matej Naprstek (Thay: Michal Bilek)
46
Alexandr Buzek (Kiến tạo: Abdallah Gning)
53
Rok Storman (Thay: David Planka)
63
Lukas Marecek (Thay: Daniel Trubac)
68
Yehor Tsykalo (Thay: Matej Pulkrab)
68
Lucky Ezeh (Thay: Alexandr Buzek)
73
Filip Vecheta (Thay: Abdallah Gning)
73
Lucky Ezeh (Kiến tạo: Denny Samko)
79
Emmanuel Ayaosi (Thay: Ebrima Singhateh)
81
Pavel Kacor (Thay: Denny Samko)
81
Nojus Audinis (Thay: Jakub Jakubko)
83
(og) Sahmkou Camara
87
John Auta
89

Thống kê trận đấu Karvina vs Teplice

số liệu thống kê
Karvina
Karvina
Teplice
Teplice
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karvina vs Teplice

Tất cả (24)
89' Thẻ vàng cho John Auta.

Thẻ vàng cho John Auta.

87' PHẢN LƯỚI NHÀ - Sahmkou Camara đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Sahmkou Camara đưa bóng vào lưới nhà!

83'

Jakub Jakubko rời sân và Nojus Audinis vào thay thế.

81'

Denny Samko rời sân và Pavel Kacor vào thay thế.

81'

Ebrima Singhateh rời sân và Emmanuel Ayaosi vào thay thế.

79'

Denny Samko đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Lucky Ezeh đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucky Ezeh đã ghi bàn!

73'

Abdallah Gning rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.

73'

Alexandr Buzek rời sân và được thay thế bởi Lucky Ezeh.

68'

Matej Pulkrab rời sân và được thay thế bởi Yehor Tsykalo.

68'

Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Lukas Marecek.

63'

David Planka rời sân và được thay thế bởi Rok Storman.

53'

Abdallah Gning đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A A O O O - Alexandr Buzek đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Alexandr Buzek đã ghi bàn!

46'

Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Matej Naprstek.

46'

Dalibor Vecerka rời sân và được thay thế bởi John Auta.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30' Thẻ vàng cho Michal Bilek.

Thẻ vàng cho Michal Bilek.

18'

Denny Samko đã kiến tạo cho bàn thắng.

18' V À A A O O O - Abdallah Gning ghi bàn!

V À A A O O O - Abdallah Gning ghi bàn!

Đội hình xuất phát Karvina vs Teplice

Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Jan Chytry (24), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Albert Labik (9), David Planka (8), Sebastian Bohac (6), Denny Samko (10), Alexandr Bužek (21), Ebrima Singhateh (27), Abdallah Gningue (12)

Teplice (3-4-2-1): Matous Trmal (29), Jakub Jakubko (5), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Daniel Danihel (26), Michal Bilek (6), Robert Jukl (19), Matej Riznic (25), Matej Pulkrab (10), Benjamin Nyarko (27), Daniel Trubac (20)

Karvina
Karvina
4-2-3-1
30
Jakub Lapes
24
Jan Chytry
37
David Krcik
49
Sahmkou Camara
9
Albert Labik
8
David Planka
6
Sebastian Bohac
10
Denny Samko
21
Alexandr Bužek
27
Ebrima Singhateh
12
Abdallah Gningue
20
Daniel Trubac
27
Benjamin Nyarko
10
Matej Pulkrab
25
Matej Riznic
19
Robert Jukl
6
Michal Bilek
26
Daniel Danihel
28
Dalibor Vecerka
17
Denis Halinsky
5
Jakub Jakubko
29
Matous Trmal
Teplice
Teplice
3-4-2-1
Thay người
63’
David Planka
Rok Storman
46’
Dalibor Vecerka
John Auta
73’
Alexandr Buzek
Lucky Ezeh
46’
Michal Bilek
Matej Naprstek
73’
Abdallah Gning
Filip Vecheta
68’
Matej Pulkrab
Egor Tsikalo
81’
Ebrima Singhateh
Emmanuel Ayaosi
68’
Daniel Trubac
Lukas Marecek
81’
Denny Samko
Pavel Kacor
83’
Jakub Jakubko
Nojus Vytis Audinis
Cầu thủ dự bị
Ondrej Mrozek
Richard Ludha
Vladimir Neuman
Nojus Vytis Audinis
Jiri Fleisman
Egor Tsikalo
Rok Storman
Ladislav Krejci
Emmanuel Ayaosi
Lukas Marecek
Lucky Ezeh
Richard Sedlacek
Samuel Sigut
John Auta
Aboubacar Traore
Matej Naprstek
Filip Vecheta
Pavel Kacor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
19/09 - 2021
H1: 0-0
20/02 - 2022
H1: 1-0
16/09 - 2023
H1: 0-0
24/02 - 2024
H1: 0-1
24/08 - 2024
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-1
30/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Karvina

VĐQG Séc
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
26/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow