Thẻ vàng cho John Auta.
- Abdallah Gning (Kiến tạo: Ebrima Singhateh)
5 - Abdallah Gning (Kiến tạo: Denny Samko)
18 - Alexandr Buzek (Kiến tạo: Abdallah Gning)
53 - Rok Storman (Thay: David Planka)
63 - Lucky Ezeh (Thay: Alexandr Buzek)
73 - Filip Vecheta (Thay: Abdallah Gning)
73 - Lucky Ezeh (Kiến tạo: Denny Samko)
79 - Emmanuel Ayaosi (Thay: Ebrima Singhateh)
81 - Pavel Kacor (Thay: Denny Samko)
81
- Michal Bilek
30 - John Auta (Thay: Dalibor Vecerka)
46 - Matej Naprstek (Thay: Michal Bilek)
46 - Lukas Marecek (Thay: Daniel Trubac)
68 - Yehor Tsykalo (Thay: Matej Pulkrab)
68 - Nojus Audinis (Thay: Jakub Jakubko)
83 - (og) Sahmkou Camara
87 - John Auta
89
Thống kê trận đấu Karvina vs Teplice
Diễn biến Karvina vs Teplice
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
PHẢN LƯỚI NHÀ - Sahmkou Camara đưa bóng vào lưới nhà!
Jakub Jakubko rời sân và Nojus Audinis vào thay thế.
Denny Samko rời sân và Pavel Kacor vào thay thế.
Ebrima Singhateh rời sân và Emmanuel Ayaosi vào thay thế.
Denny Samko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucky Ezeh đã ghi bàn!
Abdallah Gning rời sân và được thay thế bởi Filip Vecheta.
Alexandr Buzek rời sân và được thay thế bởi Lucky Ezeh.
Matej Pulkrab rời sân và được thay thế bởi Yehor Tsykalo.
Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Lukas Marecek.
David Planka rời sân và được thay thế bởi Rok Storman.
Abdallah Gning đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Alexandr Buzek đã ghi bàn!
Michal Bilek rời sân và được thay thế bởi Matej Naprstek.
Dalibor Vecerka rời sân và được thay thế bởi John Auta.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Michal Bilek.
Denny Samko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdallah Gning ghi bàn!
Ebrima Singhateh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdallah Gning đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karvina vs Teplice
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Jan Chytry (24), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Albert Labik (9), David Planka (8), Sebastian Bohac (6), Denny Samko (10), Alexandr Bužek (21), Ebrima Singhateh (27), Abdallah Gningue (12)
Teplice (3-4-2-1): Matous Trmal (29), Jakub Jakubko (5), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Daniel Danihel (26), Michal Bilek (6), Robert Jukl (19), Matej Riznic (25), Matej Pulkrab (10), Benjamin Nyarko (27), Daniel Trubac (20)
Thay người | |||
63’ | David Planka Rok Storman | 46’ | Dalibor Vecerka John Auta |
73’ | Alexandr Buzek Lucky Ezeh | 46’ | Michal Bilek Matej Naprstek |
73’ | Abdallah Gning Filip Vecheta | 68’ | Matej Pulkrab Egor Tsikalo |
81’ | Ebrima Singhateh Emmanuel Ayaosi | 68’ | Daniel Trubac Lukas Marecek |
81’ | Denny Samko Pavel Kacor | 83’ | Jakub Jakubko Nojus Vytis Audinis |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Mrozek | Richard Ludha | ||
Vladimir Neuman | Nojus Vytis Audinis | ||
Jiri Fleisman | Egor Tsikalo | ||
Rok Storman | Ladislav Krejci | ||
Emmanuel Ayaosi | Lukas Marecek | ||
Lucky Ezeh | Richard Sedlacek | ||
Samuel Sigut | John Auta | ||
Aboubacar Traore | Matej Naprstek | ||
Filip Vecheta | |||
Pavel Kacor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karvina
Thành tích gần đây Teplice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại