Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jiri Fleisman 
23  - Aboubacar Traore (Kiến tạo: David Krcik) 
63  - Rok Storman (Thay: Denny Samko) 
73  - Abdallah Gning (Kiến tạo: Albert Labik) 
78  - Ousmane Conde (Thay: Samuel Sigut) 
80  - Emmanuel Ayaosi 
83  - Sebastian Bohac (Thay: Albert Labik) 
89  - Lucky Ezeh (Thay: Abdallah Gning) 
89  
- Emmanuel Uchenna
5  - Jaroslav Zeleny (Thay: Emmanuel Uchenna)
46  - Sivert Heggheim Mannsverk
47  - Patrik Vydra (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
62  - Albion Rrahmani (Thay: Jan Kuchta)
62  - John Mercado (Kiến tạo: Veljko Birmancevic)
72  - Lukas Haraslin (Thay: Matej Rynes)
76  - Santiago Eneme (Thay: Filip Panak)
84  
Thống kê trận đấu Karvina vs Sparta Prague
Diễn biến Karvina vs Sparta Prague
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Abdallah Gning rời sân và được thay thế bởi Lucky Ezeh.
Albert Labik rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bohac.
Filip Panak rời sân và được thay thế bởi Santiago Eneme.
Thẻ vàng cho Emmanuel Ayaosi.
Samuel Sigut rời sân và được thay thế bởi Ousmane Conde.
Albert Labik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdallah Gning đã ghi bàn!
Matej Rynes rời sân và được thay thế bởi Lukas Haraslin.
Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Rok Storman.
Veljko Birmancevic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - John Mercado đã ghi bàn!
David Krcik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aboubacar Traore ghi bàn!
Jan Kuchta rời sân và được thay thế bởi Albion Rrahmani.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Patrik Vydra.
Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.
Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.
Emmanuel Uchenna rời sân và được thay thế bởi Jaroslav Zeleny.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jiri Fleisman.
Thẻ vàng cho Emmanuel Uchenna.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karvina vs Sparta Prague
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Aboubacar Traore (4), Sahmkou Camara (49), David Krcik (37), Jiri Fleisman (25), Albert Labik (9), Alexandr Bužek (21), Samuel Sigut (17), Denny Samko (10), Emmanuel Ayaosi (14), Abdallah Gningue (12)
Sparta Prague (3-4-3): Peter Vindahl (1), Jakub Martinec (4), Filip Panak (27), Emmanuel Uchenna (16), Ángelo Preciado (17), Sivert Mannsverk (20), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (11), Veljko Birmančević (14), Jan Kuchta (10), John Mercado (7)
| Thay người | |||
| 73’ | Denny Samko Rok Storman  | 46’ | Emmanuel Uchenna Jaroslav Zeleny  | 
| 80’ | Samuel Sigut Ousmane Conde  | 62’ | Jan Kuchta Albion Rrahmani  | 
| 89’ | Abdallah Gning Lucky Ezeh  | 62’ | Sivert Heggheim Mannsverk Patrik Vydra  | 
| 89’ | Albert Labik Sebastian Bohac  | 76’ | Matej Rynes Lukáš Haraslin  | 
| 84’ | Filip Panak Santiago Eneme  | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Neuman  | Jakub Surovcik  | ||
Ondrej Mrozek  | Lukáš Haraslin  | ||
Ousmane Conde  | Pavel Kaderabek  | ||
Lucky Ezeh  | Garang Kuol  | ||
Jan Fiala  | Kevin Prince Milla  | ||
Jakub Kristan  | Albion Rrahmani  | ||
Jan Chytry  | Adam Sevinsky  | ||
Sebastian Bohac  | Martin Suchomel  | ||
Rok Storman  | Santiago Eneme  | ||
Patrik Vydra  | |||
Jaroslav Zeleny  | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karvina
Thành tích gần đây Sparta Prague
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |   | 14 | 8 | 6 | 0 | 16 | 30 | T H H H T | 
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | T H H T B | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T B H T B | |
| 4 |   | 14 | 7 | 4 | 3 | 11 | 25 | B H T T T | 
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | H T H H T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | T H H H T | |
| 7 | 14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 | T B H T T | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | T H H B T | |
| 9 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T H T | |
| 10 | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | B B H T H | |
| 12 | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B T T H H | |
| 13 | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H T H H B | |
| 14 | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | T H B B B | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -15 | 10 | H B H B B | |
| 16 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại