Emmanuel Ayaosi rời sân và được thay thế bởi Samuel Sigut.
- Aboubacar Traore
45+2' - David Krcik
45+6' - Jakub Kristan (Thay: Rok Storman)
62 - Lucky Ezeh (Thay: Abdallah Gning)
78 - Samuel Sigut (Thay: Emmanuel Ayaosi)
83
- Abubakar Ghali (Kiến tạo: Radim Breite)
40 - Matej Hadas
49 - Daniel Vasulin (Thay: Artur Dolznikov)
60 - Dominik Janosek (Thay: Radim Breite)
71 - Jachym Sip (Thay: Matej Mikulenka)
71
Thống kê trận đấu Karvina vs SK Sigma Olomouc
Diễn biến Karvina vs SK Sigma Olomouc
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Abdallah Gning rời sân và được thay thế bởi Lucky Ezeh.
Matej Mikulenka rời sân và được thay thế bởi Jachym Sip.
Radim Breite rời sân và được thay thế bởi Dominik Janosek.
Rok Storman rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.
Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.
Thẻ vàng cho Matej Hadas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - David Krcik đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aboubacar Traore.
Radim Breite đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abubakar Ghali đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karvina vs SK Sigma Olomouc
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Jan Chytry (24), Aboubacar Traore (4), David Krcik (37), Jiri Fleisman (25), Rok Storman (77), Albert Labik (9), Ebrima Singhateh (27), Denny Samko (10), Emmanuel Ayaosi (14), Abdallah Gningue (12)
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Matej Hadas (22), Abdoulaye Sylla (2), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Radim Breite (7), Michal Beran (47), Artur Dolznikov (77), Tihomir Kostadinov (10), Abubakar Ghali (70), Matej Mikulenka (25)
Thay người | |||
62’ | Rok Storman Jakub Kristan | 60’ | Artur Dolznikov Daniel Vasulin |
78’ | Abdallah Gning Lucky Ezeh | 71’ | Radim Breite Dominik Janosek |
83’ | Emmanuel Ayaosi Samuel Sigut | 71’ | Matej Mikulenka Jachym Sip |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Kristan | Andres Dumitrescu | ||
Sahmkou Camara | Matus Hruska | ||
Ondrej Mrozek | Tomas Huk | ||
Vladimir Neuman | Dominik Janosek | ||
Ousmane Conde | Stepan Langer | ||
Lucky Ezeh | Jan Navratil | ||
Yahaya Danjuma Lawali | Filip Slavicek | ||
Sebastian Bohac | Muhamed Tijani | ||
Samuel Sigut | Daniel Vasulin | ||
Vaclav Zahradnicek | |||
Jachym Sip |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karvina
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | T H T H H |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T B B H T |
5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B H H T H | |
6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H B T H H | |
7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | T H T H H | |
8 | 12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 | B B T B H | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T H H B | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | H H H T H | |
13 | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | H H B T T | |
14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T H B H B | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại