Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- David Krcik
12 - Patrik Cavos
27 - Samuel Sigut (Kiến tạo: Denny Samko)
35 - Michal Tomic
50 - Filip Vecheta
56 - Filip Vecheta
61 - Rok Storman (Thay: Denny Samko)
70 - Alexandr Buzek (Thay: Patrik Cavos)
85 - Kahuan Vinicius (Thay: Filip Vecheta)
86 - Emmanuel Ayaosi (Thay: Kristian Vallo)
90
- Lukas Masek
30 - Michal Sevcik (Thay: Daniel Marecek)
65 - Matyas Vojta (Thay: Lukas Masek)
65 - Nicolas Penner (Thay: Dominik Kostka)
72 - Benson Sakala (Thay: Jetmir Haliti)
72 - Nicolas Penner
76 - Ales Mandous
78 - Ylldren Ibrahimaj (Thay: Vojtech Stransky)
86 - Nicolas Penner
90+1'
Thống kê trận đấu Karvina vs Mlada Boleslav
Diễn biến Karvina vs Mlada Boleslav
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kristian Vallo rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ayaosi.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nicolas Penner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Vojtech Stransky rời sân và được thay thế bởi Ylldren Ibrahimaj.
Filip Vecheta rời sân và được thay thế bởi Kahuan Vinicius.
Patrik Cavos rời sân và được thay thế bởi Alexandr Buzek.
Thẻ vàng cho Ales Mandous.
Thẻ vàng cho Nicolas Penner.
Jetmir Haliti rời sân và được thay thế bởi Benson Sakala.
Dominik Kostka rời sân và được thay thế bởi Nicolas Penner.
Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Rok Storman.
Lukas Masek rời sân và được thay thế bởi Matyas Vojta.
Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Michal Sevcik.
V À A A O O O - Filip Vecheta ghi bàn!
V À A A O O O - Filip Vecheta ghi bàn!
Thẻ vàng cho Michal Tomic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Denny Samko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Samuel Sigut ghi bàn!
V À A A O O O O - Lukas Masek đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Patrik Cavos.
Thẻ vàng cho David Krcik.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karvina vs Mlada Boleslav
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Kristian Vallo (7), David Krcik (37), Sahmkou Camara (49), Jiri Fleisman (25), Patrik Cavos (28), David Planka (8), Samuel Sigut (17), Denny Samko (10), Michal Tomic (29), Filip Vecheta (13)
Mlada Boleslav (3-4-2-1): Ales Mandous (27), Tomas Kral (14), Marek Suchy (17), Vojtech Hora (6), Dominik Kostka (31), Vojtech Stransky (12), Jetmir Haliti (16), Solomon John (20), Daniel Marecek (30), Tomas Ladra (10), Lukas Masek (28)
Thay người | |||
70’ | Denny Samko Rok Storman | 65’ | Daniel Marecek Michal Sevcik |
85’ | Patrik Cavos Alexandr Bužek | 65’ | Lukas Masek Matyas Vojta |
86’ | Filip Vecheta Kahuan Vinicius | 72’ | Dominik Kostka Nicolas Penner |
90’ | Kristian Vallo Emmanuel Ayaosi | 72’ | Jetmir Haliti Benson Sakala |
86’ | Vojtech Stransky Ylldren Ibrahimaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Emmanuel Ayaosi | Ylldren Ibrahimaj | ||
Lukas Endl | Jakub Fulnek | ||
Aboubacar Traore | Nicolas Penner | ||
Kahuan Vinicius | Michal Sevcik | ||
Ondrej Schovanec | Matej Pulkrab | ||
Andrija Raznatovic | Matyas Vojta | ||
Martin Zednicek | Benson Sakala | ||
Alexandr Bužek | Jiri Floder | ||
Momcilo Raspopovic | Denis Donat | ||
Vladimir Neuman | |||
Rok Storman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karvina
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T | |
2 | | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T | |
4 | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T | |
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T | |
6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B | |
14 | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B | |
15 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B | |
16 | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại